Bản dịch của từ Cannot afford trong tiếng Việt
Cannot afford

Cannot afford (Idiom)
Many families cannot afford basic healthcare in the United States.
Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả cho chăm sóc sức khỏe cơ bản ở Hoa Kỳ.
Most students cannot afford tuition fees for private universities.
Hầu hết sinh viên không đủ khả năng chi trả học phí cho các trường đại học tư.
Can low-income families afford quality education for their children?
Các gia đình thu nhập thấp có thể chi trả cho giáo dục chất lượng cho con cái không?
Many families cannot afford basic healthcare in the United States.
Nhiều gia đình không có khả năng chi trả cho chăm sóc sức khỏe cơ bản ở Hoa Kỳ.
She cannot afford a college education without financial aid.
Cô ấy không có khả năng chi trả cho giáo dục đại học mà không có hỗ trợ tài chính.
Can low-income families afford quality housing in big cities?
Các gia đình có thu nhập thấp có thể chi trả cho nhà ở chất lượng ở thành phố lớn không?
Ở trong một tình huống mà bạn không thể thực hiện một cam kết.
To be in a situation where you cannot take on a commitment.
Many families cannot afford basic healthcare in the United States.
Nhiều gia đình không thể chi trả cho chăm sóc sức khỏe cơ bản ở Mỹ.
She cannot afford to lose her job during this economic crisis.
Cô ấy không thể để mất việc trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Can low-income students afford college tuition in today's economy?
Liệu sinh viên thu nhập thấp có thể chi trả học phí đại học trong nền kinh tế hiện nay không?
Cụm từ "cannot afford" được sử dụng để chỉ một trạng thái không đủ khả năng tài chính hoặc nguồn lực để chi trả cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy vậy, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ và có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. "Cannot afford" thường được dùng trong bối cảnh tài chính cá nhân cũng như trong các tình huống thương mại để nói về sự hạn chế trong chi tiêu.
Cụm từ "cannot afford" có nguồn gốc từ cụm "afford" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Latinh "ad-fordare", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "fordare" có nghĩa là "cung cấp". Ban đầu, nghĩa của từ này chỉ đơn thuần là khả năng cung cấp hoặc cho phép. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái không đủ khả năng tài chính để chi tiêu cho một cái gì đó, phản ánh sự hạn chế về tài chính trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "cannot afford" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng tài chính hoặc sự hạn chế của chi tiêu. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính cá nhân, chi phí sinh hoạt hoặc quyết định mua sắm. Ngoài ra, "cannot afford" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến việc cân nhắc ngân sách hoặc lựa chọn tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

