Bản dịch của từ Canny trong tiếng Việt

Canny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canny (Adjective)

kˈæni
kˈæni
01

Có hoặc thể hiện sự khôn ngoan và khả năng phán đoán tốt, đặc biệt trong vấn đề tiền bạc hoặc kinh doanh.

Having or showing shrewdness and good judgement especially in money or business matters.

Ví dụ

She made a canny decision to invest in the stock market.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.

He is not known for his canny financial choices.

Anh ta không nổi tiếng với những lựa chọn tài chính khôn ngoan.

Was it a canny move to start a business during a recession?

Việc bắt đầu một doanh nghiệp trong thời kỳ suy thoái có phải là một quyết định khôn ngoan không?

02

Dễ thương; đẹp.

Pleasant nice.

Ví dụ

She made a canny suggestion during the group discussion.

Cô ấy đã đưa ra một đề xuất hay trong cuộc thảo luận nhóm.

He didn't receive a canny response to his IELTS essay.

Anh ấy không nhận được một phản hồi dễ chịu cho bài luận IELTS của mình.

Was it a canny decision to use advanced vocabulary in IELTS?

Việc sử dụng từ vựng tiên tiến trong IELTS có phải là một quyết định hay không?

Dạng tính từ của Canny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Canny

Canny

Cannier

Cannier

Canniest

Canniest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canny

Không có idiom phù hợp