Bản dịch của từ Cantaloupe trong tiếng Việt

Cantaloupe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantaloupe (Noun)

kˈæntəlˌoʊp
kˈæntˌl̩oʊp
01

Một loại dưa tròn nhỏ, có thịt màu cam và vỏ có gân.

A small round melon of a variety with orange flesh and ribbed skin.

Ví dụ

She brought a cantaloupe to the social gathering for everyone.

Cô ấy mang một quả dưa lưới đến buổi tụ họp xã hội cho mọi người.

The cantaloupe was a refreshing snack during the social event.

Quả dưa lưới là một món ăn nhẹ thú vị trong sự kiện xã hội.

The caterers prepared a fruit platter with sliced cantaloupe for dessert.

Nhà cung cấp thức ăn đã chuẩn bị một đĩa hoa quả với dưa lưới cắt lát cho món tráng miệng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cantaloupe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantaloupe

Không có idiom phù hợp