Bản dịch của từ Cantaloupe trong tiếng Việt
Cantaloupe

Cantaloupe (Noun)
She brought a cantaloupe to the social gathering for everyone.
Cô ấy mang một quả dưa lưới đến buổi tụ họp xã hội cho mọi người.
The cantaloupe was a refreshing snack during the social event.
Quả dưa lưới là một món ăn nhẹ thú vị trong sự kiện xã hội.
The caterers prepared a fruit platter with sliced cantaloupe for dessert.
Nhà cung cấp thức ăn đã chuẩn bị một đĩa hoa quả với dưa lưới cắt lát cho món tráng miệng.
Họ từ
Cantaloupe (tên khoa học: Cucumis melo) là một loại trái cây thuộc họ bầu bí, thường có vỏ mạng lưới và thịt màu cam mọng nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "muskmelon" thường được ưa chuộng hơn, bao gồm nhiều loại dưa khác nhau. Sự khác biệt về cách sử dụng này phản ánh thói quen tiêu dùng và phân loại thực phẩm của từng khu vực.
Từ "cantaloupe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cucumis", có nghĩa là dưa, cùng với từ "cantalupensis" chỉ về cây dưa do giới quý tộc tại vườn của thành phố Cantalupo ở Ý trồng. Được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này dần dần chỉ những loại dưa ngọt với lớp vỏ lưới. Ngày nay, "cantaloupe" là tên gọi phổ biến để chỉ loại dưa này, phản ánh nguồn gốc văn hóa và địa lý trong lịch sử của nó.
Từ "cantaloupe" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, như trong các cuộc thảo luận về trái cây, chế độ ăn uống hoặc các món ăn. Cantaloupe cũng phổ biến trong các bài viết về sức khỏe hoặc ẩm thực, thường nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp