Bản dịch của từ Melon trong tiếng Việt
Melon

Melon (Noun)
She brought a sweet melon to the social gathering.
Cô ấy mang một trái dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.
The melon was a refreshing treat on a hot summer day.
Trái dưa hấu là một món tráng miệng thật sảng khoái vào một ngày hè nóng.
The farmers harvested a large melon crop this season.
Các nông dân thu hoạch một vụ dưa hấu lớn trong mùa này.
The melon in dolphins helps them communicate underwater effectively.
Cái melon trong cá heo giúp chúng giao tiếp dưới nước hiệu quả.
Researchers study the melon structure in whales to understand their communication.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc melon trong cá voi để hiểu về giao tiếp của chúng.
The melon of toothed whales plays a crucial role in echolocation.
Melon của cá voi có răng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm thanh để xác định vị trí.
She brought a juicy melon to the social gathering.
Cô ấy mang một quả dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.
The charity event served slices of refreshing melon to guests.
Sự kiện từ thiện phục vụ lát dưa hấu mát lạnh cho khách mời.
The picnic basket was filled with ripe melons for sharing.
Cái rổ picnic được lấp đầy dưa chín để chia sẻ.
Họ từ
"Melon" là một từ tiếng Anh chỉ về các loại trái cây thuộc chi Cucumis, thường có vỏ mỏng và ruột mọng nước. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "melon" thường được sử dụng chung hơn và có thể bao gồm nhiều loại khác nhau như cantaloupe, honeydew; trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng phân biệt rõ hơn giữa các loại. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa chung vẫn giống nhau.
Từ "melon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālum", có nghĩa là "trái táo", nhưng trở thành "mālum" vào tiếng Pháp cổ, dẫn đến "melon". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại trái cây thuộc chi Cucumis, bao gồm dưa, với đặc điểm là vỏ ngoài cứng và phần thịt bên trong ngọt. Khái niệm hiện tại về “melon” phản ánh hình thái và vị giác của loại trái cây này trong các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
Từ "melon" (dưa) xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, ẩm thực và sức khỏe, khi mô tả các loại trái cây, công thức, hoặc chế độ ăn uống. Việc sử dụng từ "melon" trong văn phong học thuật thường liên quan đến các nghiên cứu về dinh dưỡng và sự phát triển của ngành nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp