Bản dịch của từ Melon trong tiếng Việt

Melon

Noun [U/C]

Melon (Noun)

mˈɛln̩
mˈɛln̩
01

Cây cựu thế giới cho ra quả dưa.

The old world plant which yields the melon.

Ví dụ

She brought a sweet melon to the social gathering.

Cô ấy mang một trái dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.

The melon was a refreshing treat on a hot summer day.

Trái dưa hấu là một món tráng miệng thật sảng khoái vào một ngày hè nóng.

02

Một khối sáp ở đầu cá heo và các loài cá voi có răng khác, được cho là có chức năng tập trung tín hiệu âm thanh.

A waxy mass in the head of dolphins and other toothed whales, thought to focus acoustic signals.

Ví dụ

The melon in dolphins helps them communicate underwater effectively.

Cái melon trong cá heo giúp chúng giao tiếp dưới nước hiệu quả.

Researchers study the melon structure in whales to understand their communication.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc melon trong cá voi để hiểu về giao tiếp của chúng.

03

Quả tròn to của một loại cây thuộc họ bầu, có cùi ngọt và nhiều hạt.

The large round fruit of a plant of the gourd family, with sweet pulpy flesh and many seeds.

Ví dụ

She brought a juicy melon to the social gathering.

Cô ấy mang một quả dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.

The charity event served slices of refreshing melon to guests.

Sự kiện từ thiện phục vụ lát dưa hấu mát lạnh cho khách mời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melon

Không có idiom phù hợp