Bản dịch của từ Melon trong tiếng Việt
Melon
Melon (Noun)
She brought a sweet melon to the social gathering.
Cô ấy mang một trái dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.
The melon was a refreshing treat on a hot summer day.
Trái dưa hấu là một món tráng miệng thật sảng khoái vào một ngày hè nóng.
The melon in dolphins helps them communicate underwater effectively.
Cái melon trong cá heo giúp chúng giao tiếp dưới nước hiệu quả.
Researchers study the melon structure in whales to understand their communication.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc melon trong cá voi để hiểu về giao tiếp của chúng.
She brought a juicy melon to the social gathering.
Cô ấy mang một quả dưa hấu ngọt đến buổi tụ họp xã hội.
The charity event served slices of refreshing melon to guests.
Sự kiện từ thiện phục vụ lát dưa hấu mát lạnh cho khách mời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp