Bản dịch của từ Canthus trong tiếng Việt
Canthus
Noun [U/C]
Canthus (Noun)
kˈænɵəs
kˈænɵəs
Ví dụ
She applied eyeliner to accentuate her canthus for the party.
Cô ấy đã tán dương mắt của mình để đi dự tiệc.
The makeup artist highlighted the model's canthus with a soft shadow.
Nhà trang điểm đã làm nổi bật mắt của người mẫu bằng bóng mềm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canthus
Không có idiom phù hợp