Bản dịch của từ Canthus trong tiếng Việt
Canthus

Canthus (Noun)
She applied eyeliner to accentuate her canthus for the party.
Cô ấy đã tán dương mắt của mình để đi dự tiệc.
The makeup artist highlighted the model's canthus with a soft shadow.
Nhà trang điểm đã làm nổi bật mắt của người mẫu bằng bóng mềm.
His glasses frame emphasized the shape of his canthus.
Gọng kính của anh ấy làm nổi bật hình dáng của mắt.
Họ từ
Canthus là thuật ngữ y học chỉ góc ngoài hoặc góc trong của mắt, nơi mà mí mắt gặp nhau. Trong tiếng Anh, "canthus" có thể chỉ đến "medial canthus" (góc trong) hoặc "lateral canthus" (góc ngoài). Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nhãn khoa và phẫu thuật thẩm mỹ để mô tả cấu trúc mắt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "canthus" xuất phát từ tiếng Latinh "canthus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kanthos", mang nghĩa là "góc của mắt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hai góc của mắt nơi mí mắt trên và dưới gặp nhau. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với cấu trúc giải phẫu của mắt, thể hiện sự quan trọng trong nghiên cứu y học và thẩm mỹ về mắt cũng như các can thiệp phẫu thuật liên quan.
Từ "canthus" (khóe mắt) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến giải phẫu học. Trong ngữ cảnh y khoa, "canthus" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc mắt, đặc biệt là trong các trường hợp mô tả các vấn đề về thị lực hoặc phẫu thuật mắt. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ này vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn hoặc hội thảo liên quan đến y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp