Bản dịch của từ Canthus trong tiếng Việt

Canthus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canthus (Noun)

kˈænɵəs
kˈænɵəs
01

Góc ngoài hoặc góc trong của mắt, nơi giao nhau của mí mắt trên và dưới.

The outer or inner corner of the eye, where the upper and lower lids meet.

Ví dụ

She applied eyeliner to accentuate her canthus for the party.

Cô ấy đã tán dương mắt của mình để đi dự tiệc.

The makeup artist highlighted the model's canthus with a soft shadow.

Nhà trang điểm đã làm nổi bật mắt của người mẫu bằng bóng mềm.

His glasses frame emphasized the shape of his canthus.

Gọng kính của anh ấy làm nổi bật hình dáng của mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canthus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canthus

Không có idiom phù hợp