Bản dịch của từ Caparison trong tiếng Việt
Caparison

Caparison (Noun)
Một lớp phủ trang trí trải trên yên ngựa hoặc dây nịt.
An ornamental covering spread over a horse's saddle or harness.
The royal horse was adorned with a luxurious caparison.
Ngựa hoàng gia được trang trí bằng một tấm che xa xỉ.
During the parade, the horses wore colorful caparisons.
Trong cuộc diễu hành, các con ngựa mặc những tấm che màu sắc.
The caparison added elegance to the knight's horse in the joust.
Tấm che tăng thêm sự thanh lịch cho con ngựa của hiệp sĩ trong trận đấu.
Caparison (Verb)
(của một con ngựa) được trang trí bằng những tấm phủ trang trí lộng lẫy.
(of a horse) be decked out in rich decorative coverings.
The horse was caparisoned for the royal parade.
Ngựa được trang hoàng cho cuộc diễu hành hoàng gia.
The caparisoned horses added elegance to the event.
Những con ngựa được trang hoàng tăng thêm sự lịch lãm cho sự kiện.
They decided to caparison the horses for the ball.
Họ quyết định trang hoàng cho những con ngựa để đi dự bữa tiệc.
Họ từ
Từ "caparison" (danh từ) chỉ đến bộ áo của ngựa, thường được trang trí cầu kỳ và lộng lẫy, thể hiện sự sang trọng và quyền quý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "capariss", liên quan đến việc bao phủ và trang trí. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng từ này.
Từ "caparison" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", nghĩa là "áo choàng" hay "manteau". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "caperassion", đại diện cho sự trang trí cho ngựa hoặc những vật nuôi khác. Trong lịch sử, caparison được sử dụng để chỉ những bộ áo trùm sang trọng, nhằm thể hiện địa vị hoặc làm nổi bật sự hùng vĩ của con vật. Ngày nay, từ này mang hàm ý là sự trang trí lôi cuốn, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "caparison" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn bản tiểu thuyết hoặc trong các bài viết mang tính chất chuyên ngành về nghệ thuật và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ về trang phục và đồ trang trí của ngựa hoặc động vật, thường liên quan đến các buổi lễ hoặc sự kiện trang trọng. Tính chất trang trọng và hiếm gặp của từ này khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp