Bản dịch của từ Caparison trong tiếng Việt

Caparison

Noun [U/C]Verb

Caparison (Noun)

kəpˈæɹɪsn̩
kəpˈæɹɪsn̩
01

Một lớp phủ trang trí trải trên yên ngựa hoặc dây nịt.

An ornamental covering spread over a horse's saddle or harness.

Ví dụ

The royal horse was adorned with a luxurious caparison.

Ngựa hoàng gia được trang trí bằng một tấm che xa xỉ.

During the parade, the horses wore colorful caparisons.

Trong cuộc diễu hành, các con ngựa mặc những tấm che màu sắc.

Caparison (Verb)

kəpˈæɹɪsn̩
kəpˈæɹɪsn̩
01

(của một con ngựa) được trang trí bằng những tấm phủ trang trí lộng lẫy.

(of a horse) be decked out in rich decorative coverings.

Ví dụ

The horse was caparisoned for the royal parade.

Ngựa được trang hoàng cho cuộc diễu hành hoàng gia.

The caparisoned horses added elegance to the event.

Những con ngựa được trang hoàng tăng thêm sự lịch lãm cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caparison

Không có idiom phù hợp