Bản dịch của từ Caparisons trong tiếng Việt

Caparisons

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caparisons (Noun)

kˈæpɚəzənz
kˈæpɚəzənz
01

Một so sánh hoặc tương tự.

A comparison or analogy.

Ví dụ

The caparisons between rich and poor highlight social inequality in America.

Những so sánh giữa người giàu và người nghèo làm nổi bật bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Caparisons in social studies often overlook cultural differences.

Các so sánh trong nghiên cứu xã hội thường bỏ qua sự khác biệt văn hóa.

What caparisons can we draw between urban and rural lifestyles?

Chúng ta có thể rút ra những so sánh nào giữa lối sống thành phố và nông thôn?

Caparisons (Verb)

kˈæpɚəzənz
kˈæpɚəzənz
01

So sánh hoặc so sánh.

Compare or liken.

Ví dụ

Many studies caparison social media use to mental health outcomes.

Nhiều nghiên cứu so sánh việc sử dụng mạng xã hội với sức khỏe tâm thần.

Researchers do not caparison traditional friendships with online connections.

Các nhà nghiên cứu không so sánh tình bạn truyền thống với mối quan hệ trực tuyến.

Do you caparison social interactions in different cultures during your research?

Bạn có so sánh các tương tác xã hội ở các nền văn hóa khác nhau trong nghiên cứu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caparisons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caparisons

Không có idiom phù hợp