Bản dịch của từ Caparisons trong tiếng Việt
Caparisons
Caparisons (Noun)
Một so sánh hoặc tương tự.
A comparison or analogy.
The caparisons between rich and poor highlight social inequality in America.
Những so sánh giữa người giàu và người nghèo làm nổi bật bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Caparisons in social studies often overlook cultural differences.
Các so sánh trong nghiên cứu xã hội thường bỏ qua sự khác biệt văn hóa.
What caparisons can we draw between urban and rural lifestyles?
Chúng ta có thể rút ra những so sánh nào giữa lối sống thành phố và nông thôn?
Caparisons (Verb)
Many studies caparison social media use to mental health outcomes.
Nhiều nghiên cứu so sánh việc sử dụng mạng xã hội với sức khỏe tâm thần.
Researchers do not caparison traditional friendships with online connections.
Các nhà nghiên cứu không so sánh tình bạn truyền thống với mối quan hệ trực tuyến.
Do you caparison social interactions in different cultures during your research?
Bạn có so sánh các tương tác xã hội ở các nền văn hóa khác nhau trong nghiên cứu không?