Bản dịch của từ Capital account trong tiếng Việt

Capital account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital account(Noun)

kˈæpɪtl əkˈaʊnt
kˈæpɪtl əkˈaʊnt
01

Một tài khoản tài chính ghi lại việc một quốc gia thu nhận tài sản tài chính ròng và các nghĩa vụ của nó với các quốc gia khác.

A financial account that records a country's net acquisition of financial assets and its liabilities to other countries.

Ví dụ
02

Một phần của bảng cân đối thanh toán của một quốc gia bao gồm các giao dịch liên quan đến việc mua hoặc bán tài sản.

Part of a country's balance of payments that includes transactions involving the purchase or sale of assets.

Ví dụ
03

Một tài khoản phản ánh các trao đổi tiền tệ liên quan đến đầu tư xuyên biên giới và vay mượn.

An account that reflects the monetary exchanges involved in cross-border investments and borrowing.

Ví dụ