Bản dịch của từ Capital account trong tiếng Việt
Capital account
Noun [U/C]

Capital account(Noun)
kˈæpɪtl əkˈaʊnt
kˈæpɪtl əkˈaʊnt
01
Một tài khoản tài chính ghi lại việc một quốc gia thu nhận tài sản tài chính ròng và các nghĩa vụ của nó với các quốc gia khác.
A financial account that records a country's net acquisition of financial assets and its liabilities to other countries.
Ví dụ
Ví dụ
