Bản dịch của từ Capital commitment trong tiếng Việt
Capital commitment

Capital commitment (Noun)
Tài chính. cam kết chắc chắn về việc chi một khoản tiền vào tài sản vốn hoặc cải tiến; cam kết hoặc nghĩa vụ sử dụng vốn.
Finance. a firm commitment to spend sums of money on capital assets or improvements; an undertaking or obligation to expend capital.
The government made a significant capital commitment to improve public schools.
Chính phủ đã cam kết vốn lớn để cải thiện trường học công cộng.
The company's capital commitment for community projects boosted its reputation.
Cam kết vốn của công ty cho dự án cộng đồng đã tăng cường uy tín của nó.
The charity announced a new capital commitment to support homeless shelters.
Tổ chức từ thiện đã thông báo về cam kết vốn mới để hỗ trợ các nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
Cam kết vốn là một thuật ngữ tài chính chỉ lượng vốn mà một công ty hoặc tổ chức đã hứa sẽ đầu tư hoặc chi ra trong tương lai cho các dự án cụ thể hoặc tài sản. Cam kết này không thể hiện rõ ràng trong báo cáo tài chính ngay lập tức, nhưng có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và tình hình tài chính tổng thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đầu tư và quản lý tài sản, thể hiện sự tự ràng buộc của các bên liên quan.
Cụm từ "capital commitment" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ "capitale" (nguồn gốc từ "caput" nghĩa là "đầu", biểu thị sự chủ yếu hoặc quan trọng) và "commitment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "commettre", có nghĩa là "giao phó". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc đầu tư và đảm bảo nguồn lực tài chính cho các dự án cụ thể. Ngày nay, "capital commitment" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ cam kết đầu tư vốn vào một dự án hay doanh nghiệp, phản ánh sự ổn định và tin tưởng vào sự phát triển tương lai.
"Capital commitment" là thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, nhưng cũng có sự hiện diện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Reading. Tần suất sử dụng từ này không quá cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kế hoạch đầu tư, ngân sách doanh nghiệp hay dự án phát triển. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả các nghĩa vụ tài chính mà một tổ chức hoặc cá nhân cam kết thực hiện trong tương lai.