Bản dịch của từ Capital intensive trong tiếng Việt

Capital intensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital intensive (Adjective)

kˈæpətəl ˌɪntˈɛnsɨv
kˈæpətəl ˌɪntˈɛnsɨv
01

Đề cập đến một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp đòi hỏi một lượng vốn đầu tư lớn để hoạt động hoặc phát triển.

Referring to a business or industry that requires a large amount of capital investment to operate or grow.

Ví dụ

The energy sector is very capital intensive in the United States.

Ngành năng lượng rất cần vốn ở Hoa Kỳ.

Healthcare is not capital intensive compared to technology industries.

Ngành chăm sóc sức khỏe không cần vốn nhiều như công nghệ.

Is agriculture considered a capital intensive industry in Vietnam?

Ngành nông nghiệp có được coi là ngành cần vốn nhiều ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital intensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital intensive

Không có idiom phù hợp