Bản dịch của từ Capital intensive trong tiếng Việt
Capital intensive

Capital intensive (Adjective)
The energy sector is very capital intensive in the United States.
Ngành năng lượng rất cần vốn ở Hoa Kỳ.
Healthcare is not capital intensive compared to technology industries.
Ngành chăm sóc sức khỏe không cần vốn nhiều như công nghệ.
Is agriculture considered a capital intensive industry in Vietnam?
Ngành nông nghiệp có được coi là ngành cần vốn nhiều ở Việt Nam không?
"Capital intensive" là một thuật ngữ kinh tế chỉ các ngành hoặc hoạt động yêu cầu một lượng vốn đầu tư lớn để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Các ngành công nghiệp như sản xuất, dầu khí và điện lực thường được coi là "capital intensive". Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm trong câu.
Thuật ngữ "capital intensive" được hình thành từ gốc tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn lực". Nguyên bản, "capital" ám chỉ đến tài sản hoặc nguồn lực cần thiết để đầu tư vào sản xuất. Trong ngữ cảnh kinh tế hiện đại, "capital intensive" chỉ những ngành hoặc hoạt động đòi hỏi một lượng lớn vốn đầu tư để duy trì và phát triển. Sự chuyển mình từ nghĩa cổ điển sang ngữ nghĩa hiện nay nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn trong quá trình sản xuất và đổi mới.
Thuật ngữ "capital intensive" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt tại phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh tế và đầu tư. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và kinh tế để mô tả các ngành hoặc hoạt động yêu cầu mức đầu tư tài chính lớn, như sản xuất hoặc công nghiệp. Sự phổ biến của thuật ngữ này thể hiện tầm quan trọng của vốn trong quá trình phát triển kinh tế.