Bản dịch của từ Capital raising trong tiếng Việt

Capital raising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital raising (Adjective)

kˈæpətəl ɹˈeɪzɨŋ
kˈæpətəl ɹˈeɪzɨŋ
01

Quá trình đảm bảo nguồn vốn bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc chứng khoán khác.

The process of securing funds by issuing shares or other securities.

Ví dụ

Capital raising is crucial for social enterprises like TOMS Shoes.

Việc huy động vốn rất quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội như TOMS Shoes.

Many social projects do not succeed without capital raising efforts.

Nhiều dự án xã hội không thành công nếu không có nỗ lực huy động vốn.

Is capital raising necessary for all social initiatives today?

Liệu việc huy động vốn có cần thiết cho tất cả các sáng kiến xã hội hôm nay không?

02

Một chiến lược được các công ty sử dụng để tăng vốn bằng cách thu hút các nhà đầu tư.

A strategy used by companies to increase their capital by attracting investors.

Ví dụ

Many startups use capital raising to fund their innovative projects.

Nhiều công ty khởi nghiệp sử dụng huy động vốn để tài trợ cho dự án sáng tạo.

Capital raising strategies do not guarantee immediate success for businesses.

Chiến lược huy động vốn không đảm bảo thành công ngay lập tức cho doanh nghiệp.

What methods are effective in capital raising for social enterprises today?

Những phương pháp nào hiệu quả trong việc huy động vốn cho doanh nghiệp xã hội hôm nay?

03

Một phương pháp để các doanh nghiệp tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của mình thông qua việc bán vốn cổ phần hoặc nợ.

A method for businesses to finance their operations and growth through the sale of equity or debt.

Ví dụ

Capital raising helps small businesses like Joe's Cafe expand their services.

Việc huy động vốn giúp các doanh nghiệp nhỏ như Joe's Cafe mở rộng dịch vụ.

Many startups do not engage in capital raising this year due to uncertainty.

Nhiều startup không tham gia huy động vốn trong năm nay do sự không chắc chắn.

Is capital raising necessary for community projects like the Green Park initiative?

Việc huy động vốn có cần thiết cho các dự án cộng đồng như sáng kiến Green Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital raising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital raising

Không có idiom phù hợp