Bản dịch của từ Capital raising trong tiếng Việt
Capital raising

Capital raising (Adjective)
Capital raising is crucial for social enterprises like TOMS Shoes.
Việc huy động vốn rất quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội như TOMS Shoes.
Many social projects do not succeed without capital raising efforts.
Nhiều dự án xã hội không thành công nếu không có nỗ lực huy động vốn.
Is capital raising necessary for all social initiatives today?
Liệu việc huy động vốn có cần thiết cho tất cả các sáng kiến xã hội hôm nay không?
Một chiến lược được các công ty sử dụng để tăng vốn bằng cách thu hút các nhà đầu tư.
A strategy used by companies to increase their capital by attracting investors.
Many startups use capital raising to fund their innovative projects.
Nhiều công ty khởi nghiệp sử dụng huy động vốn để tài trợ cho dự án sáng tạo.
Capital raising strategies do not guarantee immediate success for businesses.
Chiến lược huy động vốn không đảm bảo thành công ngay lập tức cho doanh nghiệp.
What methods are effective in capital raising for social enterprises today?
Những phương pháp nào hiệu quả trong việc huy động vốn cho doanh nghiệp xã hội hôm nay?
Capital raising helps small businesses like Joe's Cafe expand their services.
Việc huy động vốn giúp các doanh nghiệp nhỏ như Joe's Cafe mở rộng dịch vụ.
Many startups do not engage in capital raising this year due to uncertainty.
Nhiều startup không tham gia huy động vốn trong năm nay do sự không chắc chắn.
Is capital raising necessary for community projects like the Green Park initiative?
Việc huy động vốn có cần thiết cho các dự án cộng đồng như sáng kiến Green Park không?
"Capital raising" là một thuật ngữ chỉ quá trình huy động vốn để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc dự án. Nó có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức, bao gồm phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc vay ngân hàng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, khái niệm này thường không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "capital raising" có thể được nhấn mạnh hơn trong các cuộc hội thảo về đầu tư, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngành tài chính và các cuộc gọi vốn mạo hiểm.
Cụm từ "capital raising" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "capitalis" có nghĩa là "thuộc về đầu". "Raising" xuất phát từ động từ "raisin", có nghĩa là nâng lên hoặc tăng cường. Trong lịch sử, việc huy động vốn thường gắn liền với các hoạt động đầu tư và tài chính nhằm phát triển doanh nghiệp hoặc dự án. Ngày nay, "capital raising" chỉ hành động thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn lực tài chính và sự mở rộng kinh doanh.
Cụm từ "capital raising" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến quản lý doanh nghiệp và đầu tư. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh phải phân tích tình hình tài chính hoặc thảo luận về nguồn vốn đầu tư. "Capital raising" thường được sử dụng khi nói về việc tìm kiếm nguồn vốn qua các hình thức như phát hành cổ phiếu hoặc vay nợ.