Bản dịch của từ Cappa trong tiếng Việt

Cappa

Noun [U/C]

Cappa (Noun)

kˈæpə
kˈæpə
01

(phalynology) thành dày ở phía gần thể của hạt phấn hoa.

(palynology) the thick wall on the proximal side of the corpus of a pollen grain.

Ví dụ

The cappa of the pollen grain protects the reproductive cells.

Cappa của hạt phấn bảo vệ tế bào sinh dục.

Scientists study the cappa to understand plant reproduction processes.

Nhà khoa học nghiên cứu cappa để hiểu quá trình sinh sản của thực vật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cappa

Không có idiom phù hợp