Bản dịch của từ Cappa trong tiếng Việt
Cappa
Noun [U/C]
Cappa (Noun)
kˈæpə
kˈæpə
Ví dụ
The cappa of the pollen grain protects the reproductive cells.
Cappa của hạt phấn bảo vệ tế bào sinh dục.
Scientists study the cappa to understand plant reproduction processes.
Nhà khoa học nghiên cứu cappa để hiểu quá trình sinh sản của thực vật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cappa
Không có idiom phù hợp