Bản dịch của từ Cappa trong tiếng Việt
Cappa

Cappa (Noun)
The cappa of the pollen grain protects the reproductive cells.
Cappa của hạt phấn bảo vệ tế bào sinh dục.
Scientists study the cappa to understand plant reproduction processes.
Nhà khoa học nghiên cứu cappa để hiểu quá trình sinh sản của thực vật.
The cappa plays a crucial role in the development of pollen.
Cappa đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của phấn.
Cappa là một thuật ngữ dùng để chỉ loại áo choàng dài, thường được làm bằng vải nặng và có thể có nón. Trong lịch sử, cappa thường liên quan đến trang phục của các tầng lớp cao trong xã hội châu Âu. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Khác với "cape" trong tiếng Anh Mỹ, "cappa" có sự sắc thái cổ điển và nghệ thuật hơn, thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "cappa" xuất phát từ tiếng Latinh, nghĩa là "áo choàng" hoặc "manto". Nó được sử dụng để chỉ một loại áo choàng dài, thường được mặc để bảo vệ khỏi thời tiết lạnh. Nguồn gốc của từ này nằm trong các thói quen của xã hội La Mã cổ đại, nơi áo choàng được coi là biểu tượng của địa vị. Qua thời gian, "cappa" đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa hiện đại, thể hiện sự liên kết giữa phong cách và quyền lực.
Từ "cappa" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS hoặc trong các ngữ cảnh học thuật nói chung. Trong IELTS, từ này gần như không được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "cappa" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc thời trang, thường đề cập đến một dạng áo choàng hoặc trang phục. Sự xuất hiện này chủ yếu giới hạn trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc lịch sử trang phục.