Bản dịch của từ Caprioling trong tiếng Việt
Caprioling
Caprioling (Verb)
Children caprioling in the park brings joy to everyone watching.
Trẻ em nhảy múa trong công viên mang lại niềm vui cho mọi người.
They are not caprioling during the serious discussion about social issues.
Họ không nhảy múa trong cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Are teenagers caprioling at the community event this weekend?
Có phải thanh thiếu niên đang nhảy múa tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Caprioling (Noun)
The children enjoyed caprioling in the park during the summer festival.
Bọn trẻ thích nhảy múa vui vẻ trong công viên vào lễ hội hè.
The adults were not caprioling at the party like the kids.
Người lớn không nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc như bọn trẻ.
Are the dancers caprioling at the community event this weekend?
Các vũ công có nhảy múa vui vẻ tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Caprioling cùng Chu Du Speak