Bản dịch của từ Caprioling trong tiếng Việt

Caprioling

Verb Noun [U/C]

Caprioling (Verb)

kˈæpɹiˌoʊlɨŋ
kˈæpɹiˌoʊlɨŋ
01

Bỏ qua hoặc nhảy múa một cách sống động hoặc vui tươi.

Skip or dance about in a lively or playful way.

Ví dụ

Children caprioling in the park brings joy to everyone watching.

Trẻ em nhảy múa trong công viên mang lại niềm vui cho mọi người.

They are not caprioling during the serious discussion about social issues.

Họ không nhảy múa trong cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Are teenagers caprioling at the community event this weekend?

Có phải thanh thiếu niên đang nhảy múa tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Caprioling (Noun)

kˈæpɹiˌoʊlɨŋ
kˈæpɹiˌoʊlɨŋ
01

Một bước nhảy vui tươi hoặc nhảy.

A playful leap or jump.

Ví dụ

The children enjoyed caprioling in the park during the summer festival.

Bọn trẻ thích nhảy múa vui vẻ trong công viên vào lễ hội hè.

The adults were not caprioling at the party like the kids.

Người lớn không nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc như bọn trẻ.

Are the dancers caprioling at the community event this weekend?

Các vũ công có nhảy múa vui vẻ tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caprioling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caprioling

Không có idiom phù hợp