Bản dịch của từ Carabiner trong tiếng Việt

Carabiner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carabiner (Noun)

kæɹəbˈinəɹ
kæɹəbˈinəɹ
01

Một liên kết kim loại có cổng có thể đóng mở, thường được sử dụng để kẹp dây vào neo hoặc các vật thể khác.

A metal link with a gate that can open and close generally used for clipping ropes to anchors or other objects.

Ví dụ

The climber used a carabiner to secure his rope to the anchor.

Người leo núi đã sử dụng một carabiner để buộc dây vào neo.

She did not forget her carabiner during the group hike last week.

Cô ấy đã không quên carabiner của mình trong chuyến đi bộ nhóm tuần trước.

Did you check if your carabiner is safe for climbing today?

Bạn đã kiểm tra xem carabiner của bạn có an toàn để leo núi hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carabiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carabiner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.