Bản dịch của từ Carabiner trong tiếng Việt
Carabiner

Carabiner (Noun)
The climber used a carabiner to secure his rope to the anchor.
Người leo núi đã sử dụng một carabiner để buộc dây vào neo.
She did not forget her carabiner during the group hike last week.
Cô ấy đã không quên carabiner của mình trong chuyến đi bộ nhóm tuần trước.
Did you check if your carabiner is safe for climbing today?
Bạn đã kiểm tra xem carabiner của bạn có an toàn để leo núi hôm nay chưa?
Carabiner là một dụng cụ kim loại có hình dạng giống như một cái kẹp, thường được sử dụng trong leo núi, thám hiểm hoặc hoạt động thể thao ngoài trời để nối các dây đai, dây thừng hoặc thiết bị. Carabiner có thể có nhiều dạng, bao gồm carabiner có khóa và carabiner không có khóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa đen, nhưng người nói ở mỗi khu vực có thể có cách viết hoặc phát âm khác nhau nhẹ.
Từ "carabiner" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Karabiner", xuất phát từ "Karabinerhaken", nghĩa là "móc gắn của súng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một loại móc kim loại dùng trong các hoạt động leo núi và cứu hộ. Sự liên kết giữa thiết kế cơ bản của móc gắn súng và carabiner hiện nay là thể hiện tính năng chắc chắn, linh hoạt và khả năng giữ an toàn, phục vụ cho các hoạt động thể thao và dã ngoại.
Từ "carabiner" (móc khóa) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hạn chế trong Listening và Speaking, trong khi có thể xuất hiện trong Writing và Reading trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và thể thao mạo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong hoạt động leo núi, thể thao và các tình huống an toàn, nơi cần đảm bảo sự kết nối và hỗ trợ hiệu quả cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp