Bản dịch của từ Caramel trong tiếng Việt
Caramel

Caramel (Noun)
She added caramel to her coffee for extra sweetness.
Cô ấy đã thêm caramel vào cà phê của mình để thêm ngọt.
The caramel on the dessert looked delicious and inviting.
Lớp caramel trên món tráng miệng trông ngon và hấp dẫn.
The recipe called for a drizzle of caramel on top.
Công thức yêu cầu thêm một ít caramel lên trên.
Dạng danh từ của Caramel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caramel | Caramels |
Họ từ
Caramel là một từ chỉ một loại đường được nấu chảy và biến đổi thành một chất lỏng sánh đặc, với hương vị ngọt ngào và màu nâu vàng. Nó được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để tạo hương vị cho bánh ngọt, kẹo và đồ uống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Caramel thường được phát âm là "kar-uh-mel" hoặc "kar-muhl" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi người Anh có xu hướng phát âm là "kar-uh-muhl".
Từ "caramel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canna" có nghĩa là "mía" và "mel" có nghĩa là "mật ong". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp thế kỷ 17, "caramel" đề cập đến quá trình nấu chảy đường cho đến khi có màu nâu và hương vị đặc trưng. Ngày nay, từ này sử dụng để chỉ một loại đường nấu chảy cũng như sản phẩm thực phẩm có chứa hương vị caramel, cho thấy sự kết nối giữa lịch sử chế biến đường và ẩm thực hiện đại.
Từ "caramel" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các món ăn và sở thích ẩm thực. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về công thức nấu ăn hoặc trong bàn luận về các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, "caramel" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và quảng cáo sản phẩm, thể hiện tính ngon miệng và hấp dẫn của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp