Bản dịch của từ Carat trong tiếng Việt

Carat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carat (Noun)

kˈɛɹət
kˈæɹət
01

Thước đo độ tinh khiết của vàng, vàng nguyên chất là 24 carat.

A measure of the purity of gold pure gold being 24 carats.

Ví dụ

The necklace is made of 18 carat gold with beautiful diamonds.

Chiếc dây chuyền được làm từ vàng 18 carat với những viên kim cương đẹp.

This bracelet is not 24 carat; it is only 14 carat.

Chiếc vòng tay này không phải 24 carat; nó chỉ là 14 carat.

Is this ring made of 22 carat gold or something else?

Chiếc nhẫn này được làm từ vàng 22 carat hay cái gì khác?

02

Đơn vị đo trọng lượng của đá quý và ngọc trai, tương đương 200 miligam.

A unit of weight for precious stones and pearls equivalent to 200 milligrams.

Ví dụ

The diamond weighed two carats at the jewelry exhibition last week.

Viên kim cương nặng hai carat tại triển lãm trang sức tuần trước.

The ring does not contain any carats of real diamonds.

Chiếc nhẫn không chứa bất kỳ carat nào của kim cương thật.

How many carats are in that pearl necklace you bought?

Có bao nhiêu carat trong chiếc vòng cổ ngọc trai bạn đã mua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carat

Không có idiom phù hợp