Bản dịch của từ Carat trong tiếng Việt
Carat

Carat (Noun)
The necklace is made of 18 carat gold with beautiful diamonds.
Chiếc dây chuyền được làm từ vàng 18 carat với những viên kim cương đẹp.
This bracelet is not 24 carat; it is only 14 carat.
Chiếc vòng tay này không phải 24 carat; nó chỉ là 14 carat.
Is this ring made of 22 carat gold or something else?
Chiếc nhẫn này được làm từ vàng 22 carat hay cái gì khác?
Đơn vị đo trọng lượng của đá quý và ngọc trai, tương đương 200 miligam.
A unit of weight for precious stones and pearls equivalent to 200 milligrams.
The diamond weighed two carats at the jewelry exhibition last week.
Viên kim cương nặng hai carat tại triển lãm trang sức tuần trước.
The ring does not contain any carats of real diamonds.
Chiếc nhẫn không chứa bất kỳ carat nào của kim cương thật.
How many carats are in that pearl necklace you bought?
Có bao nhiêu carat trong chiếc vòng cổ ngọc trai bạn đã mua?
Carat là đơn vị đo khối lượng được sử dụng chủ yếu để định lượng các loại đá quý, đặc biệt là kim cương. Một carat tương đương với 200 mg. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "karat" (được viết bằng chữ "k") được sử dụng để chỉ độ tinh khiết của vàng. Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ dịch chuyển thị trường và ngân hàng trong ngành kim hoàn.
Từ "carat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caratus", có nghĩa là "hạt đậu ngọt", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "keration", chỉ hạt của cây carob. Trong lịch sử, hạt carob được sử dụng làm đơn vị đo trọng lượng cho đá quý và vàng do kích thước đồng đều và độ bền của chúng. Ngày nay, "carat" được sử dụng để chỉ trọng lượng của đá quý, phản ánh giá trị và chất lượng của chúng trong ngành trang sức.
Từ "carat" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề trang sức và kim cương. Trong các ngữ cảnh khác, "carat" thường được sử dụng để chỉ trọng lượng của đá quý, với một carat tương đương 200mg. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong lĩnh vực thương mại đồ trang sức và đá quý, nơi người tiêu dùng thường xem xét kích thước và giá trị của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp