Bản dịch của từ Caraway trong tiếng Việt

Caraway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caraway (Noun)

01

Hạt của một loại cây thuộc họ mùi tây, được sử dụng làm hương liệu và làm nguồn dầu.

The seeds of a plant of the parsley family used for flavouring and as a source of oil.

Ví dụ

Caraway seeds are popular in many German dishes like sauerkraut.

Hạt caraway rất phổ biến trong nhiều món ăn của Đức như dưa cải.

Many people do not know about caraway's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của hạt caraway.

Are caraway seeds used in traditional Vietnamese cooking?

Hạt caraway có được sử dụng trong ẩm thực truyền thống Việt Nam không?

02

Cây địa trung hải có hoa màu trắng mang hạt caraway.

The whiteflowered mediterranean plant which bears caraway seeds.

Ví dụ

Caraway seeds are often used in traditional German bread recipes.

Hạt thì là thường được sử dụng trong các công thức bánh truyền thống của Đức.

Many people do not know caraway is a key spice in cooking.

Nhiều người không biết thì là là một gia vị quan trọng trong nấu ăn.

Did you know caraway seeds can improve digestion and flavor dishes?

Bạn có biết hạt thì là có thể cải thiện tiêu hóa và tăng hương vị món ăn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caraway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caraway

Không có idiom phù hợp