Bản dịch của từ Carbide trong tiếng Việt
Carbide

Carbide (Noun)
Một hợp chất nhị phân của cacbon với một nguyên tố có độ âm điện thấp hơn hoặc tương đương.
A binary compound of carbon with an element of lower or comparable electronegativity.
Carbide is used in making cutting tools for various industries.
Carbide được sử dụng để chế tạo dụng cụ cắt cho nhiều ngành công nghiệp.
Carbide is not commonly found in everyday household items.
Carbide không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày.
Is carbide essential for manufacturing precision instruments?
Carbide có cần thiết cho việc sản xuất dụng cụ chính xác không?
Họ từ
Carbide là một hợp chất hóa học được hình thành từ cacbon và một kim loại hoặc phi kim khác, thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất công cụ cắt, gia công kim loại và vật liệu chịu mài mòn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong việc sử dụng và cách viết từ này. Carbide có những dạng khác nhau như cacbua silic và cacbua tungsten, mỗi loại có đặc điểm vật lý và ứng dụng riêng biệt.
Từ "carbide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbo", có nghĩa là "than". Carbide được hình thành từ sự kết hợp của carbon với một nguyên tố kim loại. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được phát hiện là một hợp chất quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất công cụ cắt và vật liệu chịu nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ kết nối với tính chất hóa học và công dụng trong công nghiệp của các hợp chất này.
Từ "carbide" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, do nó thuộc lĩnh vực hóa học và công nghiệp chế tạo. Tuy nhiên, trong các tình huống chuyên môn như thảo luận về vật liệu hoặc trong các bài viết khoa học, từ này có thể được sử dụng để chỉ hợp chất hóa học với carbon, thường được sử dụng trong chế tạo dụng cụ cắt hoặc trong ngành công nghiệp.