Bản dịch của từ Carbide trong tiếng Việt

Carbide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbide (Noun)

kˈɑɹbaɪd
kˈɑɹbaɪd
01

Một hợp chất nhị phân của cacbon với một nguyên tố có độ âm điện thấp hơn hoặc tương đương.

A binary compound of carbon with an element of lower or comparable electronegativity.

Ví dụ

Carbide is used in making cutting tools for various industries.

Carbide được sử dụng để chế tạo dụng cụ cắt cho nhiều ngành công nghiệp.

Carbide is not commonly found in everyday household items.

Carbide không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày.

Is carbide essential for manufacturing precision instruments?

Carbide có cần thiết cho việc sản xuất dụng cụ chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.