Bản dịch của từ Carbon credits trong tiếng Việt
Carbon credits

Carbon credits (Noun)
Many companies buy carbon credits to offset their emissions each year.
Nhiều công ty mua tín chỉ carbon để bù đắp khí thải hàng năm.
Not all businesses participate in the carbon credits trading system.
Không phải tất cả các doanh nghiệp đều tham gia vào hệ thống giao dịch tín chỉ carbon.
How do carbon credits help reduce greenhouse gas emissions effectively?
Tín chỉ carbon giúp giảm khí nhà kính hiệu quả như thế nào?
Tín chỉ carbon là một đơn vị đo lường được sử dụng trong thương mại carbon, đại diện cho việc giảm một tấn khí CO2 hoặc khí nhà kính tương đương phát ra vào khí quyển. Tín chỉ carbon cho phép các tổ chức và doanh nghiệp mua hoặc bán quyền phát thải khí nhà kính, nhằm khuyến khích giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Các khái niệm liên quan bao gồm thị trường carbon và quy định về phát thải. Tín chỉ carbon có vai trò quan trọng trong các nỗ lực toàn cầu đối phó với biến đổi khí hậu.
"Carbon credits" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "carbon" xuất phát từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than". Lịch sử hình thành khái niệm này bắt đầu từ các hiệp định quốc tế nhằm giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO2. Mỗi tín chỉ carbon đại diện cho một tấn khí CO2 được hạn chế hoặc loại bỏ, thúc đẩy các biện pháp bảo vệ môi trường. Như vậy, thuật ngữ này không những mang tính kinh tế mà còn gắn liền với trách nhiệm bảo vệ khí hậu.
“Carbon credits” là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung liên quan đến môi trường và phát triển bền vững được đề cập. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tăng lên ở các văn bản và hội thảo về biến đổi khí hậu, chính sách môi trường và kinh tế xanh. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp cũng như các hội nghị quốc tế về khí hậu.