Bản dịch của từ Carbon emissions trong tiếng Việt
Carbon emissions

Carbon emissions (Noun Countable)
Carbon emissions from cars increase air pollution in urban areas.
Khí thải carbon từ ô tô làm tăng ô nhiễm không khí ở thành phố.
Carbon emissions do not decrease without strict government regulations.
Khí thải carbon sẽ không giảm nếu không có quy định nghiêm ngặt.
How can we reduce carbon emissions in our daily lives?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm khí thải carbon trong cuộc sống hàng ngày?
Khí thải carbon (carbon emissions) đề cập đến lượng carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác phát thải vào khí quyển từ các hoạt động của con người, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong công nghiệp, giao thông vận tải và sản xuất điện. Cụm từ này sử dụng tương đối nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào chính sách môi trường hơn.
Thuật ngữ "carbon emissions" bắt nguồn từ tiếng Latinh "carbo", có nghĩa là "than" hoặc "khối than". Carbon, một nguyên tố hóa học, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa và là thành phần chủ yếu của nhiều hợp chất hữu cơ. Sự gia tăng khí thải carbon, đặc biệt từ các nguồn nhân tạo như combustion, đã trở thành vấn đề môi trường nghiêm trọng từ thế kỷ 20, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu và sức khỏe con người. Hiện nay, "carbon emissions" được sử dụng để chỉ lượng khí CO₂ phát thải vào bầu khí quyển, là một chỉ số quan trọng trong đánh giá tác động môi trường.
"Carbon emissions" là thuật ngữ phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong các bài thi về môi trường và khoa học xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong phần Đọc và Nghe, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề khí hậu và ô nhiễm. Trong các bối cảnh khác, "carbon emissions" xuất hiện trong thảo luận về chính sách môi trường, phát triển bền vững và công nghệ năng lượng, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về biến đổi khí hậu và trách nhiệm giảm thiểu tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



