Bản dịch của từ Carbon emissions trong tiếng Việt
Carbon emissions
Noun [C]
Carbon emissions (Noun Countable)
Ví dụ
Carbon emissions from cars increase air pollution in urban areas.
Khí thải carbon từ ô tô làm tăng ô nhiễm không khí ở thành phố.
Carbon emissions do not decrease without strict government regulations.
Khí thải carbon sẽ không giảm nếu không có quy định nghiêm ngặt.
How can we reduce carbon emissions in our daily lives?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm khí thải carbon trong cuộc sống hàng ngày?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The transportation of food around the world greatly contributes to global warming due to the large amount of produced during the process [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating locally grown produce will help to reduce the distance that food travels, helping to reduce the negative effects of which are released from vehicles during transport [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Another problem with this trend is that the constant transportation of foods over long distances contributes to climate change due to the large amount of produced by transportation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, food importation can have negative environmental impacts due to the large amounts of released from the transportation of products all around the world via planes, trucks, and ships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Idiom with Carbon emissions
Không có idiom phù hợp