Bản dịch của từ Carbonates trong tiếng Việt
Carbonates
Carbonates (Verb)
She carbonates the water for the community event every Saturday.
Cô ấy làm nước có ga cho sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He does not carbonate drinks at his social gatherings anymore.
Anh ấy không làm nước có ga trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Does she carbonate beverages for the charity fundraiser this weekend?
Cô ấy có làm nước có ga cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Carbonates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonating |
Carbonates (Noun)
Many carbonates are found in the Earth's crust and oceans.
Nhiều carbonates được tìm thấy trong vỏ trái đất và đại dương.
Not all carbonates are soluble in water.
Không phải tất cả các carbonates đều tan trong nước.
Are carbonates important for environmental sustainability?
Các carbonates có quan trọng cho sự bền vững môi trường không?
Dạng danh từ của Carbonates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbonate | Carbonates |