Bản dịch của từ Carbonates trong tiếng Việt

Carbonates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonates (Verb)

kˈɑɹbəneɪts
kˈɑɹbəneɪts
01

Ngôi thứ ba số ít của cacbonat.

Third person singular of carbonate.

Ví dụ

She carbonates the water for the community event every Saturday.

Cô ấy làm nước có ga cho sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.

He does not carbonate drinks at his social gatherings anymore.

Anh ấy không làm nước có ga trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Does she carbonate beverages for the charity fundraiser this weekend?

Cô ấy có làm nước có ga cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Carbonates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carbonate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carbonated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carbonated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carbonates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carbonating

Carbonates (Noun)

kˈɑɹbəneɪts
kˈɑɹbəneɪts
01

Dạng số nhiều của cacbonat.

Plural form of carbonate.

Ví dụ

Many carbonates are found in the Earth's crust and oceans.

Nhiều carbonates được tìm thấy trong vỏ trái đất và đại dương.

Not all carbonates are soluble in water.

Không phải tất cả các carbonates đều tan trong nước.

Are carbonates important for environmental sustainability?

Các carbonates có quan trọng cho sự bền vững môi trường không?

Dạng danh từ của Carbonates (Noun)

SingularPlural

Carbonate

Carbonates

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbonates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is heated and runs through a cooling pipe before dioxide is added, creating water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The diagram illustrates the step-by-step process involved in the production of beverages [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, human activities, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of further enriching atmospheric dioxide levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Once water is created, it is directed to a mixing tank where colouring, syrup, and flavour are combined [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Carbonates

Không có idiom phù hợp