Bản dịch của từ Carbonates trong tiếng Việt
Carbonates

Carbonates (Verb)
She carbonates the water for the community event every Saturday.
Cô ấy làm nước có ga cho sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He does not carbonate drinks at his social gatherings anymore.
Anh ấy không làm nước có ga trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Does she carbonate beverages for the charity fundraiser this weekend?
Cô ấy có làm nước có ga cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Carbonates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonating |
Carbonates (Noun)
Many carbonates are found in the Earth's crust and oceans.
Nhiều carbonates được tìm thấy trong vỏ trái đất và đại dương.
Not all carbonates are soluble in water.
Không phải tất cả các carbonates đều tan trong nước.
Are carbonates important for environmental sustainability?
Các carbonates có quan trọng cho sự bền vững môi trường không?
Dạng danh từ của Carbonates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbonate | Carbonates |
Họ từ
Carbonates là một nhóm hợp chất hóa học chứa gốc cacbonat (CO3)²⁻, thường gặp trong tự nhiên như đá vôi, thạch cao và các khoáng chất khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình địa chất cũng như sinh học. Trong tiếng Anh, "carbonate" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay sử dụng; tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai khu vực. Về mặt ứng dụng, carbonates được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, thủy tinh và thực phẩm.
Từ "carbonates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "carbo" có nghĩa là "than", kết hợp với hậu tố "-ate", thường biểu thị cho một hợp chất hóa học. Lịch sử từ này liên quan đến sự nghiên cứu các muối carbonate, như natri bicarbonate, được biết đến từ thời kỳ cổ đại và đóng vai trò quan trọng trong hóa học và địa chất. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở vai trò của các carbonate trong cấu trúc và quy trình hóa học của chúng.
Từ "carbonates" thường xuất hiện trong phần Writing và Reading của IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến khoa học môi trường, hóa học, và các vấn đề về địa chất. Tần suất của từ này trong bối cảnh học thuật cao, nhờ vào tầm quan trọng của carbonates trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu và nguồn tài nguyên thiên nhiên. Trong các tình huống hàng ngày, "carbonates" có thể được đề cập trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống có ga, và các sản phẩm hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



