Bản dịch của từ Carborundum trong tiếng Việt
Carborundum

Carborundum (Noun)
Carborundum is used in making tools for social construction projects.
Carborundum được sử dụng để làm dụng cụ cho các dự án xây dựng xã hội.
Many people do not know about carborundum's role in social industries.
Nhiều người không biết về vai trò của carborundum trong các ngành công nghiệp xã hội.
Is carborundum important for social development in modern technology?
Carborundum có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong công nghệ hiện đại không?
Carborundum, hay còn gọi là silicon carbide (SiC), là một hợp chất hóa học có tính cứng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng mài mòn, cắt gọt và sản xuất các thiết bị điện tử do khả năng chịu nhiệt tốt. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, carborundum còn được biết đến với vai trò là một nhãn hiệu thương mại cho các sản phẩm mài mòn.
Từ "carborundum" xuất phát từ sự kết hợp giữa hai thành phần "carbon" và "corundum". "Carbon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là "than", trong khi "corundum" đến từ tiếng Tamil "kurundam", được sử dụng để chỉ loại khoáng vật gốm cứng. Hợp chất này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 như một chất liệu mài mòn có độ cứng cao, ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất các dụng cụ cắt và mài. Sự phát triển này phản ánh tiến bộ trong công nghệ vật liệu và nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất trong các lĩnh vực công nghiệp.
Carborundum, hay silicon carbide, là một hợp chất thường được đề cập trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, nhưng tần suất xuất hiện trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sản xuất vật liệu cứng, chất liệu mài và công nghệ tiên tiến. Trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể xuất hiện trong đoạn văn chuyên môn hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, nhưng không phổ biến trong các tình huống đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp