Bản dịch của từ Carborundum trong tiếng Việt

Carborundum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carborundum (Noun)

kɑɹbəɹˈʌndəm
kɑɹbɚˈʌndəm
01

Một chất rắn màu đen rất cứng bao gồm silicon cacbua, được sử dụng làm chất mài mòn.

A very hard black solid consisting of silicon carbide used as an abrasive.

Ví dụ

Carborundum is used in making tools for social construction projects.

Carborundum được sử dụng để làm dụng cụ cho các dự án xây dựng xã hội.

Many people do not know about carborundum's role in social industries.

Nhiều người không biết về vai trò của carborundum trong các ngành công nghiệp xã hội.

Is carborundum important for social development in modern technology?

Carborundum có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong công nghệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carborundum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carborundum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.