Bản dịch của từ Carboxylate trong tiếng Việt
Carboxylate

Carboxylate (Noun)
Muối hoặc este của axit cacboxylic.
A salt or ester of a carboxylic acid.
Carboxylates are commonly used in organic chemistry experiments.
Carboxylates thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.
Not all students understand the properties of carboxylates in reactions.
Không phải tất cả học sinh hiểu về các tính chất của carboxylates trong phản ứng.
Do you know how to identify carboxylates in a chemical compound?
Bạn có biết cách nhận diện carboxylates trong một hợp chất hóa học không?
She synthesized carboxylate salts for her chemistry research project.
Cô ấy tổng hợp muối carboxylate cho dự án nghiên cứu hóa học của mình.
There was no carboxylate ester found in the social science experiment.
Không tìm thấy este carboxylate trong thí nghiệm khoa học xã hội.
Carboxylate (Verb)
She carboxylates the organic compound to form a new substance.
Cô ấy carboxylates hợp chất hữu cơ để tạo ra một chất mới.
He doesn't usually carboxylate substances in his experiments.
Anh ấy thường không carboxylate các chất trong các thí nghiệm của mình.
Does she need to carboxylate the sample for the analysis?
Cô ấy cần phải carboxylate mẫu để phân tích không?
She carboxylated the molecule for her IELTS writing assignment.
Cô ấy đã carboxylate phân tử cho bài viết IELTS của mình.
He didn't know how to carboxylate the substance correctly.
Anh ấy không biết cách carboxylate chất liệu đúng cách.
Carboxylate là một ion âm, có nguồn gốc từ nhóm chức carboxyl (-COOH) khi mất một proton (H⁺). Trong hóa học hữu cơ, carboxylate thường xuất hiện trong các muối và este, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học cũng như trong sinh học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, carboxylate có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn với sự nhấn mạnh vào âm đầu.
Từ "carboxylate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carboxylic", kết hợp với hậu tố "-ate" để chỉ dạng muối hoặc ion của axit. Phần gốc "carboxyl" xuất phát từ từ "carboxylic acid", mô tả nhóm chức chứa cả nhóm carbonyl (C=O) và hydroxyl (-OH). Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ, đặc biệt trong việc phân loại các axit và muối. Ngày nay, "carboxylate" thường được sử dụng để chỉ các anion được hình thành từ axit carboxylic, phản ánh sự tương tác hóa học trong các phân tử hữu cơ.
Từ "carboxylate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến hóa học và sinh học. Trong bối cảnh khoa học, "carboxylate" thường được sử dụng để chỉ dạng muối hoặc este của acid carboxylic, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hóa học hữu cơ, sinh hóa và phản ứng hóa học. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp liên quan đến hóa chất và phân bón.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp