Bản dịch của từ Carboxylate trong tiếng Việt

Carboxylate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carboxylate (Noun)

kɑɹbˈɑksəleɪt
kɑɹbˈɑksəleɪt
01

Muối hoặc este của axit cacboxylic.

A salt or ester of a carboxylic acid.

Ví dụ

Carboxylates are commonly used in organic chemistry experiments.

Carboxylates thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.

Not all students understand the properties of carboxylates in reactions.

Không phải tất cả học sinh hiểu về các tính chất của carboxylates trong phản ứng.

Do you know how to identify carboxylates in a chemical compound?

Bạn có biết cách nhận diện carboxylates trong một hợp chất hóa học không?

She synthesized carboxylate salts for her chemistry research project.

Cô ấy tổng hợp muối carboxylate cho dự án nghiên cứu hóa học của mình.

There was no carboxylate ester found in the social science experiment.

Không tìm thấy este carboxylate trong thí nghiệm khoa học xã hội.

Carboxylate (Verb)

kɑɹbˈɑksəleɪt
kɑɹbˈɑksəleɪt
01

Thêm một nhóm cacboxyl vào (một hợp chất)

Add a carboxyl group to a compound.

Ví dụ

She carboxylates the organic compound to form a new substance.

Cô ấy carboxylates hợp chất hữu cơ để tạo ra một chất mới.

He doesn't usually carboxylate substances in his experiments.

Anh ấy thường không carboxylate các chất trong các thí nghiệm của mình.

Does she need to carboxylate the sample for the analysis?

Cô ấy cần phải carboxylate mẫu để phân tích không?

She carboxylated the molecule for her IELTS writing assignment.

Cô ấy đã carboxylate phân tử cho bài viết IELTS của mình.

He didn't know how to carboxylate the substance correctly.

Anh ấy không biết cách carboxylate chất liệu đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carboxylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carboxylate

Không có idiom phù hợp