Bản dịch của từ Carboxylic acid trong tiếng Việt

Carboxylic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carboxylic acid (Noun)

kˌɑɹbəɡzˈɪlkəti
kˌɑɹbəɡzˈɪlkəti
01

Axit hữu cơ có chứa nhóm cacboxyl. các ví dụ đơn giản nhất là axit methanoic (hoặc formic) và axit ethanoic (hoặc axetic).

An organic acid containing a carboxyl group. the simplest examples are methanoic (or formic) acid and ethanoic (or acetic) acid.

Ví dụ

Carboxylic acids are important in food preservation and flavor enhancement.

Cacboxylic acids are important in food preservation and flavor enhancement.

The carboxylic acid in vinegar gives it its distinctive sour taste.

Axit cacboxylic trong giấm tạo ra hương vị chua đặc trưng của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carboxylic acid/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.