Bản dịch của từ Carboxylic acid trong tiếng Việt
Carboxylic acid

Carboxylic acid (Noun)
Carboxylic acids are important in food preservation and flavor enhancement.
Cacboxylic acids are important in food preservation and flavor enhancement.
The carboxylic acid in vinegar gives it its distinctive sour taste.
Axit cacboxylic trong giấm tạo ra hương vị chua đặc trưng của nó.
Some carboxylic acids are used in the production of pharmaceuticals.
Một số axit cacboxylic được sử dụng trong sản xuất thuốc.
Axit carboxylic là một loại hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức carboxyl (-COOH). Chúng được biết đến với tính axit và khả năng tạo ra muối và este khi phản ứng với bazơ hoặc ancol. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, thuật ngữ "carboxylic acid" được sử dụng nhất quán trong cả hai, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Axit carboxylic là một phần quan trọng trong hóa học hữu cơ và sinh học, đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa.
Tinh chất axit cacboxylic xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "carboxylus", kết hợp từ "carbo" có nghĩa là "carbon" và "oxigenium" có nghĩa là "oxi". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà hóa học nhận diện và phân loại nhóm các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức -COOH. Axit cacboxylic hiện nay được biết đến như các hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ, đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa và công nghiệp.
"Axit cacboxylic" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Thi viết (Writing) và Thi nói (Speaking) liên quan đến hóa học. Mặc dù không phổ biến trong các văn bản tiêu biểu, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các tình huống học thuật liên quan đến hóa học hữu cơ. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành, nơi các khía cạnh hóa học được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp