Bản dịch của từ Carbuncular trong tiếng Việt
Carbuncular
Adjective
Carbuncular (Adjective)
Ví dụ
The carbuncular infection spread rapidly among the homeless population in Chicago.
Nhiễm trùng carbuncular lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng người vô gia cư ở Chicago.
Many people do not understand the carbuncular conditions affecting their skin.
Nhiều người không hiểu các tình trạng carbuncular ảnh hưởng đến da của họ.
Are there any carbuncular cases reported in the recent health survey?
Có trường hợp nào về carbuncular được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carbuncular
Không có idiom phù hợp