Bản dịch của từ Carbuncular trong tiếng Việt

Carbuncular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbuncular (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống như hậu bối (áp xe nặng hoặc nhọt nhiều trên da)

Relating to or resembling a carbuncle a severe abscess or multiple boil in the skin.

Ví dụ

The carbuncular infection spread rapidly among the homeless population in Chicago.

Nhiễm trùng carbuncular lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng người vô gia cư ở Chicago.

Many people do not understand the carbuncular conditions affecting their skin.

Nhiều người không hiểu các tình trạng carbuncular ảnh hưởng đến da của họ.

Are there any carbuncular cases reported in the recent health survey?

Có trường hợp nào về carbuncular được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbuncular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbuncular

Không có idiom phù hợp