Bản dịch của từ Carbuncular trong tiếng Việt
Carbuncular

Carbuncular (Adjective)
The carbuncular infection spread rapidly among the homeless population in Chicago.
Nhiễm trùng carbuncular lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng người vô gia cư ở Chicago.
Many people do not understand the carbuncular conditions affecting their skin.
Nhiều người không hiểu các tình trạng carbuncular ảnh hưởng đến da của họ.
Are there any carbuncular cases reported in the recent health survey?
Có trường hợp nào về carbuncular được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây không?
Họ từ
Từ "carbuncular" xuất phát từ "carbuncle", chỉ một dạng nhiễm trùng sâu của da, thường gây ra những khối u đau đớn, đỏ và có mủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các tình trạng liên quan đến nhiều nhọt cùng lúc, tạo thành một khối lớn. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn viết, cũng như ngữ cảnh sử dụng, đôi khi có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể tiếng Anh này do ảnh hưởng văn hóa và chuyên ngành y học.
Từ "carbuncular" xuất phát từ gốc Latin "carbunculus", có nghĩa là "nốt sưng" hoặc "mụn nhọt". Gốc từ này kết hợp với "carbo", nghĩa là "than", ám chỉ đến màu sắc và hình dáng của các u nhọt đỏ. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khối u trên da, thường gây viêm và đau đớn. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các đặc điểm khác liên quan đến tình trạng bệnh lý, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự nghiêm trọng của các tổn thương da.
Từ "carbuncular" ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là khi nói về bệnh viêm nhiễm da hoặc tình trạng liên quan đến nang lông. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về vi sinh vật hoặc da liễu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp