Bản dịch của từ Carbuncle trong tiếng Việt
Carbuncle
Carbuncle (Noun)
She wore a beautiful carbuncle necklace at the charity gala.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ carbuncle đẹp tại buổi tiệc từ thiện.
He did not find any carbuncle for the social event.
Anh ấy không tìm thấy bất kỳ viên carbuncle nào cho sự kiện xã hội.
Is the carbuncle from the local artisan fair worth buying?
Viên carbuncle từ hội chợ nghệ nhân địa phương có đáng mua không?
The doctor diagnosed him with a carbuncle on his back.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị nhọt trên lưng.
Many people do not understand what a carbuncle is.
Nhiều người không hiểu nhọt là gì.
Is a carbuncle more painful than a regular boil?
Nhọt có đau hơn nhọt thông thường không?
Họ từ
Carbuncle là một thuật ngữ y học chỉ một ổ nhiễm khuẩn sâu trên da, thường hình thành từ sự kết hợp của nhiều nhọt (furuncle) và có thể dẫn đến sự hình thành mủ. Triệu chứng bao gồm đau, sưng tấy và có mủ chảy ra. Trong British English, "carbuncle" được sử dụng tương tự như trong American English, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường gặp, từ này ít xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, mặt khác, đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng trong văn học như một hình ảnh của sự khổ đau hoặc bệnh tật.
Từ "carbuncle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbunculus", là hình thức diminutive của "carbo", có nghĩa là "than". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến viên đá quý đỏ như hồng ngọc, có màu sắc tương tự như màu của than hồng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ một loại nhiễm trùng, thường là một u nhé, có màu đỏ tươi khiến liên kết với màu sắc của than. Sự chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong ngữ nghĩa nhưng vẫn giữ lại gốc liên quan đến màu sắc và hình thức.
Từ "carbuncle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh y học, thường liên quan đến các bệnh lý da liễu. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc để mô tả một tình trạng mãnh liệt hay nghiêm trọng, mặc dù không phổ biến. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ thường nhật và các kỳ thi chuẩn hóa cho thấy nó là một từ chuyên ngành hơn là từ vựng thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp