Bản dịch của từ Care package trong tiếng Việt
Care package

Care package (Noun)
Một gói hàng chứa thực phẩm, đồ dùng hoặc các vật dụng khác được gửi như một cử chỉ quan tâm hoặc hỗ trợ, đặc biệt là đối với người xa nhà.
A package containing food supplies or other items sent as a gesture of care or support especially to someone who is away from home.
She sent a care package to her brother in college.
Cô ấy đã gửi một gói quà cho em trai ở trường đại học.
They did not receive any care package during the holiday season.
Họ đã không nhận được gói quà nào trong mùa lễ hội.
Did you send a care package to your friend in the army?
Bạn đã gửi gói quà nào cho bạn mình ở quân đội chưa?
Gói quà chăm sóc (care package) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một bộ sản phẩm hoặc hàng hóa được chuẩn bị và gửi cho một cá nhân, thường nhằm mục đích thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ tinh thần, hoặc khuyến khích. Trong tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà thông dụng hơn là các thuật ngữ như "care parcel". Gói quà chăm sóc thường chứa thức ăn, đồ tiêu dùng hoặc các mặt hàng cần thiết khác.