Bản dịch của từ Care package trong tiếng Việt

Care package

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Care package (Noun)

kˈɛɹ pˈækədʒ
kˈɛɹ pˈækədʒ
01

Một gói hàng chứa thực phẩm, đồ dùng hoặc các vật dụng khác được gửi như một cử chỉ quan tâm hoặc hỗ trợ, đặc biệt là đối với người xa nhà.

A package containing food supplies or other items sent as a gesture of care or support especially to someone who is away from home.

Ví dụ

She sent a care package to her brother in college.

Cô ấy đã gửi một gói quà cho em trai ở trường đại học.

They did not receive any care package during the holiday season.

Họ đã không nhận được gói quà nào trong mùa lễ hội.

Did you send a care package to your friend in the army?

Bạn đã gửi gói quà nào cho bạn mình ở quân đội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/care package/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Care package

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.