Bản dịch của từ Careful attention trong tiếng Việt
Careful attention

Careful attention(Noun)
Hành động tập trung trí óc vào điều gì đó một cách thận trọng và kỹ lưỡng.
The act of focusing one's mind on something vigilantly and thoroughly.
Hành động quan tâm đến điều gì đó; sự chu đáo.
The action of giving consideration to something; thoughtfulness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cẩn thận chú ý" là một cụm từ mô tả sự chú ý tỉ mỉ và cẩn trọng đối với một tình huống, chi tiết hoặc người nào đó, nhằm đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc dẫn đến sai lầm. Trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong Anh-Mỹ hay Anh-Anh, nhưng cách sử dụng có thể rất phong phú tùy thuộc vào văn phong.
"Cẩn thận chú ý" là một cụm từ mô tả sự chú ý tỉ mỉ và cẩn trọng đối với một tình huống, chi tiết hoặc người nào đó, nhằm đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc dẫn đến sai lầm. Trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong Anh-Mỹ hay Anh-Anh, nhưng cách sử dụng có thể rất phong phú tùy thuộc vào văn phong.
