Bản dịch của từ Careful attention trong tiếng Việt
Careful attention
Careful attention (Noun)
Hành động tập trung trí óc vào điều gì đó một cách thận trọng và kỹ lưỡng.
The act of focusing one's mind on something vigilantly and thoroughly.
The community needs careful attention to improve social services for everyone.
Cộng đồng cần sự chú ý cẩn thận để cải thiện dịch vụ xã hội.
They do not give careful attention to the needs of marginalized groups.
Họ không chú ý cẩn thận đến nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.
Does the government provide careful attention to social equality issues?
Chính phủ có chú ý cẩn thận đến các vấn đề bình đẳng xã hội không?
Many people give careful attention to social issues during elections.
Nhiều người chú ý cẩn thận đến các vấn đề xã hội trong bầu cử.
They do not show careful attention to community needs.
Họ không thể hiện sự chú ý cẩn thận đến nhu cầu cộng đồng.
Why is careful attention important in social discussions?
Tại sao sự chú ý cẩn thận lại quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội?
Hành động quan tâm đến điều gì đó; sự chu đáo.
The action of giving consideration to something; thoughtfulness.
The community showed careful attention to the needs of the elderly.
Cộng đồng đã thể hiện sự chú ý cẩn thận đến nhu cầu của người cao tuổi.
They did not give careful attention to the feedback from residents.
Họ đã không chú ý cẩn thận đến phản hồi từ cư dân.
Is careful attention necessary for social events like community meetings?
Liệu sự chú ý cẩn thận có cần thiết cho các sự kiện xã hội như cuộc họp cộng đồng không?
"Cẩn thận chú ý" là một cụm từ mô tả sự chú ý tỉ mỉ và cẩn trọng đối với một tình huống, chi tiết hoặc người nào đó, nhằm đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc dẫn đến sai lầm. Trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong Anh-Mỹ hay Anh-Anh, nhưng cách sử dụng có thể rất phong phú tùy thuộc vào văn phong.