Bản dịch của từ Careful consideration trong tiếng Việt
Careful consideration

Careful consideration (Noun)
The committee made a careful consideration of the new social policy.
Ủy ban đã xem xét cẩn thận chính sách xã hội mới.
They did not give careful consideration to the community's needs.
Họ đã không xem xét cẩn thận nhu cầu của cộng đồng.
Did the council provide careful consideration for the local residents' opinions?
Hội đồng có xem xét cẩn thận ý kiến của cư dân địa phương không?
Quan điểm hoặc ý kiến được hình thành sau khi đánh giá cẩn thận các lựa chọn.
Viewpoint or opinion formed after thoughtful evaluation of options.
The committee made careful consideration of the community's needs before deciding.
Ủy ban đã xem xét cẩn thận nhu cầu của cộng đồng trước khi quyết định.
They did not show careful consideration for the opinions of local residents.
Họ không thể hiện sự xem xét cẩn thận đối với ý kiến của cư dân địa phương.
Did the council provide careful consideration for all social issues discussed?
Hội đồng có xem xét cẩn thận tất cả các vấn đề xã hội đã thảo luận không?
We need careful consideration of social policies before implementing them.
Chúng ta cần xem xét cẩn thận các chính sách xã hội trước khi thực hiện.
Many do not give careful consideration to social issues in their essays.
Nhiều người không xem xét cẩn thận các vấn đề xã hội trong bài viết của họ.
Is careful consideration important for social change in our community?
Liệu xem xét cẩn thận có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Cụm từ "careful consideration" ám chỉ việc xem xét cẩn thận và thấu đáo một vấn đề hoặc tình huống trước khi đưa ra quyết định. Đây là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như quản lý, nghiên cứu và xây dựng chiến lược. Trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.