Bản dịch của từ Careful consideration trong tiếng Việt

Careful consideration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careful consideration (Noun)

kɛɹfl knsɪdəɹˈeɪʃn
kɛɹfl knsɪdəɹˈeɪʃn
01

Hành động suy nghĩ một cách cẩn thận về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.

The action of carefully thinking about something before making a decision.

Ví dụ

The committee made a careful consideration of the new social policy.

Ủy ban đã xem xét cẩn thận chính sách xã hội mới.

They did not give careful consideration to the community's needs.

Họ đã không xem xét cẩn thận nhu cầu của cộng đồng.

Did the council provide careful consideration for the local residents' opinions?

Hội đồng có xem xét cẩn thận ý kiến của cư dân địa phương không?

02

Quan điểm hoặc ý kiến được hình thành sau khi đánh giá cẩn thận các lựa chọn.

Viewpoint or opinion formed after thoughtful evaluation of options.

Ví dụ

The committee made careful consideration of the community's needs before deciding.

Ủy ban đã xem xét cẩn thận nhu cầu của cộng đồng trước khi quyết định.

They did not show careful consideration for the opinions of local residents.

Họ không thể hiện sự xem xét cẩn thận đối với ý kiến của cư dân địa phương.

Did the council provide careful consideration for all social issues discussed?

Hội đồng có xem xét cẩn thận tất cả các vấn đề xã hội đã thảo luận không?

03

Quá trình xem xét điều gì đó một cách cẩn thận để đưa ra quyết định.

The process of considering something carefully in order to make a decision.

Ví dụ

We need careful consideration of social policies before implementing them.

Chúng ta cần xem xét cẩn thận các chính sách xã hội trước khi thực hiện.

Many do not give careful consideration to social issues in their essays.

Nhiều người không xem xét cẩn thận các vấn đề xã hội trong bài viết của họ.

Is careful consideration important for social change in our community?

Liệu xem xét cẩn thận có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careful consideration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careful consideration

Không có idiom phù hợp