Bản dịch của từ Carnallite trong tiếng Việt

Carnallite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnallite (Noun)

kˈɑɹnlaɪt
kˈɑɹnlaɪt
01

Một khoáng chất màu trắng hoặc hơi đỏ bao gồm clorua ngậm nước của kali và magiê.

A white or reddish mineral consisting of a hydrated chloride of potassium and magnesium.

Ví dụ

Carnallite is used in fertilizers for better crop growth.

Carnallite được sử dụng trong phân bón để cây phát triển tốt hơn.

Many farmers do not use carnallite in their fields.

Nhiều nông dân không sử dụng carnallite trên cánh đồng của họ.

Is carnallite important for sustainable agriculture practices?

Carnallite có quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnallite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnallite

Không có idiom phù hợp