Bản dịch của từ Carnallite trong tiếng Việt
Carnallite

Carnallite (Noun)
Carnallite is used in fertilizers for better crop growth.
Carnallite được sử dụng trong phân bón để cây phát triển tốt hơn.
Many farmers do not use carnallite in their fields.
Nhiều nông dân không sử dụng carnallite trên cánh đồng của họ.
Is carnallite important for sustainable agriculture practices?
Carnallite có quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?
Carnallite là một khoáng chất được hình thành từ sự kết hợp của magiê clorua và kali clorua, có công thức hóa học là KMgCl3·6H2O. Khoáng chất này chủ yếu được tìm thấy trong các mỏ muối và là nguồn quan trọng cho sản xuất kali trong ngành nông nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "carnallite" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "carnallite" có nguồn gốc từ tên của nhà khoáng vật học người Đức, Karl Friedrich August von Carnall, người đã nghiên cứu khoáng vật này vào thế kỷ 19. "Carnallite" được cấu thành từ phần gốc La-tinh "carnis", có nghĩa là "thịt", kết hợp với hậu tố "-lite", thường được sử dụng để chỉ khoáng vật. Sự kết hợp này phản ánh màu sắc đỏ sẫm của khoáng vật, tương tự như màu của thịt, và hiện nay được dùng để chỉ khoáng vật chứa kali và magie.
Carnallite là một khoáng vật thường thấy trong các tài liệu khoa học và địa chất, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến khoáng vật học, hóa học và ngành công nghiệp khai thác muối. Trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, carnallite thường được đề cập để nhấn mạnh vai trò của nó trong việc sản xuất kali, một nguyên tố thiết yếu cho cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp