Bản dịch của từ Carnivore trong tiếng Việt
Carnivore

Carnivore (Noun)
Lions are powerful carnivores in the animal kingdom.
Sư tử là loài động vật ăn thịt mạnh mẽ trong vương quốc động vật.
The cheetah is a fast carnivore known for its hunting skills.
Báo hoa là một loài động vật ăn thịt nhanh chóng nổi tiếng với kỹ năng săn mồi của nó.
The documentary showcased the life of various carnivores in the wild.
Bộ phim tài liệu giới thiệu cuộc sống của nhiều loài động vật ăn thịt hoang dã.
Dạng danh từ của Carnivore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carnivore | Carnivores |
Họ từ
"Thú ăn thịt" (carnivore) là thuật ngữ chỉ các loài động vật chủ yếu tiêu thụ thực phẩm từ thịt, bao gồm cả động vật khác và một số loài thực vật. Trong tiếng Anh, "carnivore" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể chỉ ra các loài cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tổng quát về chế độ ăn uống.
Từ "carnivore" xuất phát từ tiếng Latin, từ "carne" có nghĩa là "thịt" và "vorare" có nghĩa là "ăn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những động vật ăn thịt, phản ánh chế độ dinh dưỡng của chúng chủ yếu dựa vào thịt. Lịch sử cho thấy, "carnivore" lần đầu tiên xuất hiện trong văn cảnh khoa học vào thế kỷ 19, và cho đến nay nó vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được sử dụng trong sinh học và sinh thái để phân loại động vật.
Từ "carnivore" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường dùng khi thảo luận về chế độ ăn uống của động vật hoặc trong các bối cảnh về sinh thái. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tài liệu học thuật về động vật học và nghiên cứu sinh thái, nhấn mạnh vai trò của động vật ăn thịt trong chuỗi thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp