Bản dịch của từ Carouser trong tiếng Việt
Carouser

Carouser (Noun)
The carouser danced joyfully at the wedding reception last Saturday.
Người thích tiệc tùng đã nhảy múa vui vẻ tại buổi tiệc cưới hôm thứ Bảy.
Not every guest at the party was a carouser; some were quiet.
Không phải tất cả khách mời tại bữa tiệc đều thích tiệc tùng; một số người thì im lặng.
Are you a carouser who enjoys lively gatherings with friends?
Bạn có phải là người thích tiệc tùng và thích các buổi gặp gỡ sôi động không?
Carouser (Verb)
Tham gia vào cuộc vui náo nhiệt, say sưa.
Engage in boisterous drunken merrymaking.
They carouser loudly at the party last Saturday night.
Họ đã ăn mừng ầm ĩ tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She does not carouser during formal events like weddings.
Cô ấy không ăn mừng ầm ĩ trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Do they often carouser at local festivals in our town?
Họ có thường ăn mừng ầm ĩ tại các lễ hội địa phương trong thị trấn không?
Họ từ
Từ "carouser" chỉ những người thường xuyên tham gia vào các hoạt động tiệc tùng, ăn uống và vui chơi thái quá. Nó thường được sử dụng để mô tả những nhân vật thích thác loạn trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau đôi chút theo ngữ điệu khu vực, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "carouser" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "carouser", có nghĩa là "uống rượu say sưa". Căn nguyên của nó từ "carouse", xuất phát từ "garaw", một từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "đại tiệc". Trong lịch sử, "carouser" đã được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các bữa tiệc tùng, uống rượu quá mức một cách không kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên kết chặt chẽ với hành vi vui chơi thái quá và lối sống phóng túng.
Từ "carouser" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi vui chơi, tiệc tùng hoặc say xỉn, thường liên quan đến nhóm người tham gia các hoạt động giải trí. Trong các tình huống xã hội, từ này có thể chỉ những cá nhân có xu hướng tìm kiếm niềm vui và thư giãn thông qua việc tiêu thụ đồ uống có cồn trong các bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp