Bản dịch của từ Revel trong tiếng Việt
Revel
Revel (Noun)
The revel at Sarah's birthday party lasted until the early morning.
Cuộc vui trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah kéo dài đến sáng sớm.
The annual summer festival is known for its lively revel.
Lễ hội mùa hè hàng năm được biết đến với sự vui chơi sôi động.
After winning the championship, the team celebrated with a revel.
Sau khi giành chức vô địch, cả đội đã ăn mừng bằng một bữa tiệc.
Dạng danh từ của Revel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revel | Revels |
Revel (Verb)
At the party, they revel in dancing and laughter.
Trong bữa tiệc, họ say sưa nhảy múa và cười đùa.
She loves to revel in the lively atmosphere of social gatherings.
Cô ấy thích tận hưởng bầu không khí sôi động của các cuộc tụ họp xã hội.
Friends revel in each other's company during festive celebrations.
Bạn bè vui chơi cùng nhau trong các lễ kỷ niệm lễ hội.
Dạng động từ của Revel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revelling |
Họ từ
Từ "revel" có nghĩa là tham gia vào các hoạt động vui vẻ, thường là ăn mừng hoặc tổ chức tiệc tùng. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "revel" thường gắn với các buổi tiệc lớn và các nghi lễ truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hoạt động vui chơi nào. Phát âm cũng khác nhau đôi chút, nhưng không đáng kể.
Từ "revel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velle", có nghĩa là "muốn". Lịch sử từ này trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "revele", mang nghĩa "ăn mừng" hay "thưởng thức". Hiện nay, "revel" chỉ hoạt động ăn mừng vui vẻ, thường liên quan đến tiệc tùng hay hưởng thụ. Ý nghĩa hiện tại được kết nối với khía cạnh biểu đạt sự vui vẻ, khoái lạc, và sự tự do trong trải nghiệm.
Từ "revel" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết do tính chất riêng của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "revel" thường được sử dụng để mô tả sự tận hưởng hoặc tham gia vào một sự kiện vui vẻ, như tiệc tùng hoặc lễ hội. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, giải trí, và tâm lý học liên quan đến sự thỏa mãn và niềm vui.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp