Bản dịch của từ Revel trong tiếng Việt
Revel
Revel (Noun)
The revel at Sarah's birthday party lasted until the early morning.
Cuộc vui trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah kéo dài đến sáng sớm.
The annual summer festival is known for its lively revel.
Lễ hội mùa hè hàng năm được biết đến với sự vui chơi sôi động.
After winning the championship, the team celebrated with a revel.
Sau khi giành chức vô địch, cả đội đã ăn mừng bằng một bữa tiệc.
Revel (Verb)
At the party, they revel in dancing and laughter.
Trong bữa tiệc, họ say sưa nhảy múa và cười đùa.
She loves to revel in the lively atmosphere of social gatherings.
Cô ấy thích tận hưởng bầu không khí sôi động của các cuộc tụ họp xã hội.
Friends revel in each other's company during festive celebrations.
Bạn bè vui chơi cùng nhau trong các lễ kỷ niệm lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp