Bản dịch của từ Carrel trong tiếng Việt
Carrel

Carrel (Noun)
The library had private carrels for students to study quietly.
Thư viện có phòng riêng để học sinh yên tĩnh học tập.
She reserved a carrel to focus on her research paper.
Cô dành một phòng để tập trung vào bài nghiên cứu của mình.
The carrel was equipped with a desk and a comfortable chair.
Phòng được trang bị một bàn làm việc và một chiếc ghế thoải mái.
Họ từ
Từ "carrel" chỉ không gian học tập cá nhân, thường là một khu vực nhỏ được ngăn cách trong thư viện hoặc phòng đọc sách, nơi sinh viên hoặc nghiên cứu viên có thể làm việc độc lập. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn nói, và thường được gặp trong văn viết, nhất là trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "carrel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carre", nghĩa là "khối vuông", và được dẫn xuất từ tiếng Latin "quadratum", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để chỉ một không gian học tập hoặc làm việc cá nhân nhỏ hẹp, thường trong thư viện hoặc trường học. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa không gian riêng tư và mục tiêu học tập, thể hiện tính thiết yếu trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và sáng tạo.
Từ "carrel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói liên quan đến môi trường học thuật. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một không gian học tập riêng tư, thường trong thư viện hoặc học viện. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu, nơi sinh viên tìm kiếm sự tập trung và yên tĩnh cho việc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp