Bản dịch của từ Carrel trong tiếng Việt

Carrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrel (Noun)

kəɹˈɛl
kˈæɹl̩
01

Một căn phòng nhỏ có bàn làm việc dành cho độc giả hoặc sinh viên trong thư viện.

A small cubicle with a desk for the use of a reader or student in a library.

Ví dụ

The library had private carrels for students to study quietly.

Thư viện có phòng riêng để học sinh yên tĩnh học tập.

She reserved a carrel to focus on her research paper.

Cô dành một phòng để tập trung vào bài nghiên cứu của mình.

The carrel was equipped with a desk and a comfortable chair.

Phòng được trang bị một bàn làm việc và một chiếc ghế thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carrel

Không có idiom phù hợp