Bản dịch của từ Carrot trong tiếng Việt
Carrot

Carrot (Noun)
Carrot is a common nickname for my redhaired friend, Sarah.
Carrot là biệt danh phổ biến của người bạn tóc đỏ của tôi, Sarah.
I don't like it when people use the term 'carrot' in jest.
Tôi không thích khi mọi người sử dụng thuật ngữ 'carrot' để đùa.
Is 'carrot' a common nickname for redhaired people in your country?
Có phải 'carrot' là biệt danh phổ biến cho người tóc đỏ ở nước bạn không?
Carrots are rich in vitamins and are good for eyesight.
Cà rốt giàu vitamin và tốt cho thị lực.
Eating too many carrots can turn your skin slightly orange.
Ăn quá nhiều cà rốt có thể làm da bạn hơi cam.
Do you like to eat raw carrots as a healthy snack?
Bạn có thích ăn cà rốt sống như một món ăn vặt lành mạnh không?
Eating carrots can improve your eyesight.
Ăn cà rốt có thể cải thiện thị lực của bạn.
Ignoring the carrot, she faced the consequences of her actions.
Bỏ qua cà rốt, cô ấy đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
Did you receive any carrots for participating in the social event?
Bạn đã nhận được cà rốt nào khi tham gia sự kiện xã hội chưa?
Carrots are rich in vitamins and are great for your health.
Cà rốt giàu vitamin và tốt cho sức khỏe của bạn.
I don't like the taste of carrots, they are too crunchy.
Tôi không thích hương vị của cà rốt, chúng quá giòn.
Do you often include carrots in your daily meals for nutrition?
Bạn có thường xuyên sử dụng cà rốt trong bữa ăn hàng ngày để bổ sung chất dinh dưỡng không?
Dạng danh từ của Carrot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carrot | Carrots |
Kết hợp từ của Carrot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shredded carrot Cà rốt băm nhỏ | She used shredded carrot in her salad for extra crunchiness. Cô ấy đã sử dụng cà rốt băm nhỏ trong salad của mình để tăng cảm giác giòn |
Sliced carrot Cà rốt lát mỏng | Sliced carrots add color to salads. Cà rốt bào mỏng thêm màu cho món salad. |
Diced carrot Cà rốt băm nhỏ | She added diced carrot to her salad for extra crunchiness. Cô ấy đã thêm cà rốt băm nhỏ vào salad của mình để tăng độ giòn. |
Raw carrot Cà rốt sống | I enjoy eating raw carrots for a healthy snack. Tôi thích ăn cà rốt sống để làm món ăn nhẹ. |
Cooked carrot Cà rốt luộc | Cooked carrots are nutritious for a balanced diet. Cà rốt luộc rất dinh dưỡng cho chế độ ăn cân đối. |
Họ từ
Cà rốt (carrot) là một loại rau củ thuộc họ Apiaceae, có màu cam đặc trưng do chứa beta-carotene. Cà rốt thường được sử dụng trong ẩm thực như một nguyên liệu trong salad, súp và món ăn chính. Trong tiếng Anh, từ "carrot" là giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh và ngắt quãng trong lưu lượng nói. Cà rốt cũng thường được liên kết với lợi ích sức khỏe, đặc biệt là cho thị lực.
Từ "carrot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carota", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "karōton". Trong lịch sử, củ cà rốt đã được con người trồng trọt từ thời cổ đại và được sử dụng như một nguồn thực phẩm dinh dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của từ này được xác định bởi hình dạng và màu sắc đặc trưng của củ cà rốt, đồng thời phản ánh giá trị dinh dưỡng của nó trong nền ẩm thực hiện đại.
Từ "carrot" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến dinh dưỡng, thực phẩm hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "carrot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nấu ăn, sản xuất thực phẩm, và các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, thể hiện vai trò của nó như một loại rau củ bổ dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất