Bản dịch của từ Carrot trong tiếng Việt

Carrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrot (Noun)

ˈkɛ.rət
ˈkɛ.rət
01

Biệt danh dành cho người tóc đỏ.

A nickname for a redhaired person.

Ví dụ

Carrot is a common nickname for my redhaired friend, Sarah.

Carrot là biệt danh phổ biến của người bạn tóc đỏ của tôi, Sarah.

I don't like it when people use the term 'carrot' in jest.

Tôi không thích khi mọi người sử dụng thuật ngữ 'carrot' để đùa.

Is 'carrot' a common nickname for redhaired people in your country?

Có phải 'carrot' là biệt danh phổ biến cho người tóc đỏ ở nước bạn không?

02

Một loại cây trồng thuộc họ rau mùi tây có lá có lông, tạo ra cà rốt.

A cultivated plant of the parsley family with feathery leaves which yields carrots.

Ví dụ

Carrots are rich in vitamins and are good for eyesight.

Cà rốt giàu vitamin và tốt cho thị lực.

Eating too many carrots can turn your skin slightly orange.

Ăn quá nhiều cà rốt có thể làm da bạn hơi cam.

Do you like to eat raw carrots as a healthy snack?

Bạn có thích ăn cà rốt sống như một món ăn vặt lành mạnh không?

03

Lời đề nghị về một điều gì đó hấp dẫn như một phương tiện thuyết phục (thường trái ngược với lời đe dọa về điều gì đó mang tính trừng phạt hoặc không được chào đón)

An offer of something enticing as a means of persuasion often contrasted with the threat of something punitive or unwelcome.

Ví dụ

Eating carrots can improve your eyesight.

Ăn cà rốt có thể cải thiện thị lực của bạn.

Ignoring the carrot, she faced the consequences of her actions.

Bỏ qua cà rốt, cô ấy đối mặt với hậu quả của hành động của mình.

Did you receive any carrots for participating in the social event?

Bạn đã nhận được cà rốt nào khi tham gia sự kiện xã hội chưa?

04

Một loại rễ thuôn nhọn màu cam được dùng như một loại rau.

A tapering orangecoloured root eaten as a vegetable.

Ví dụ

Carrots are rich in vitamins and are great for your health.

Cà rốt giàu vitamin và tốt cho sức khỏe của bạn.

I don't like the taste of carrots, they are too crunchy.

Tôi không thích hương vị của cà rốt, chúng quá giòn.

Do you often include carrots in your daily meals for nutrition?

Bạn có thường xuyên sử dụng cà rốt trong bữa ăn hàng ngày để bổ sung chất dinh dưỡng không?

Dạng danh từ của Carrot (Noun)

SingularPlural

Carrot

Carrots

Kết hợp từ của Carrot (Noun)

CollocationVí dụ

Shredded carrot

Cà rốt băm nhỏ

She used shredded carrot in her salad for extra crunchiness.

Cô ấy đã sử dụng cà rốt băm nhỏ trong salad của mình để tăng cảm giác giòn

Sliced carrot

Cà rốt lát mỏng

Sliced carrots add color to salads.

Cà rốt bào mỏng thêm màu cho món salad.

Diced carrot

Cà rốt băm nhỏ

She added diced carrot to her salad for extra crunchiness.

Cô ấy đã thêm cà rốt băm nhỏ vào salad của mình để tăng độ giòn.

Raw carrot

Cà rốt sống

I enjoy eating raw carrots for a healthy snack.

Tôi thích ăn cà rốt sống để làm món ăn nhẹ.

Cooked carrot

Cà rốt luộc

Cooked carrots are nutritious for a balanced diet.

Cà rốt luộc rất dinh dưỡng cho chế độ ăn cân đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carrot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carrot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.