Bản dịch của từ Carrot trong tiếng Việt

Carrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrot(Noun)

kˈærət
ˈkærət
01

Củ ăn được của cây cà rốt thường được sử dụng trong nấu ăn và làm salad.

The edible root of the carrot plant commonly used in cooking and salads

Ví dụ
02

Một loại cây thuộc họ Apiaceae được trồng vì rễ ăn được của nó.

A plant belonging to the Apiaceae family cultivated for its edible roots

Ví dụ
03

Một loại củ có hình thon dài màu cam được ăn như rau.

A tapering orangecolored root eaten as a vegetable

Ví dụ