Bản dịch của từ Carry out surveys trong tiếng Việt
Carry out surveys
Carry out surveys (Verb)
Researchers carry out surveys to understand public opinions on social issues.
Các nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
They do not carry out surveys without proper planning and resources.
Họ không thực hiện khảo sát mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.
Do you think organizations carry out surveys effectively to gather feedback?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức thực hiện khảo sát hiệu quả để thu thập phản hồi không?
Hoàn thành một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu có hệ thống.
To complete a systematic investigation or study.
Researchers carry out surveys to understand social attitudes in the community.
Các nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát để hiểu thái độ xã hội trong cộng đồng.
They do not carry out surveys during the holiday season.
Họ không thực hiện khảo sát trong mùa lễ hội.
Do organizations carry out surveys to gather public opinion regularly?
Các tổ chức có thực hiện khảo sát để thu thập ý kiến công chúng thường xuyên không?
Thực hiện hành động theo kế hoạch hoặc yêu cầu.
To take action in accordance with a plan or request.
Researchers carry out surveys to understand public opinion on social issues.
Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
They do not carry out surveys during holidays or weekends.
Họ không tiến hành khảo sát vào ngày lễ hoặc cuối tuần.
Do you think we should carry out surveys on social behavior?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiến hành khảo sát về hành vi xã hội không?
"Carry out surveys" là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động thực hiện hoặc tiến hành các cuộc khảo sát nhằm thu thập thông tin, ý kiến hoặc dữ liệu từ một nhóm người. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội, thị trường hoặc học thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, chủ yếu do sự khác nhau về biến thể ngôn ngữ.