Bản dịch của từ Carry out surveys trong tiếng Việt

Carry out surveys

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry out surveys (Verb)

kˈæɹi ˈaʊt sɝˈvˌeɪz
kˈæɹi ˈaʊt sɝˈvˌeɪz
01

Thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ hoặc quy trình.

To perform or conduct a task or procedure.

Ví dụ

Researchers carry out surveys to understand public opinions on social issues.

Các nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

They do not carry out surveys without proper planning and resources.

Họ không thực hiện khảo sát mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.

Do you think organizations carry out surveys effectively to gather feedback?

Bạn có nghĩ rằng các tổ chức thực hiện khảo sát hiệu quả để thu thập phản hồi không?

02

Hoàn thành một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu có hệ thống.

To complete a systematic investigation or study.

Ví dụ

Researchers carry out surveys to understand social attitudes in the community.

Các nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát để hiểu thái độ xã hội trong cộng đồng.

They do not carry out surveys during the holiday season.

Họ không thực hiện khảo sát trong mùa lễ hội.

Do organizations carry out surveys to gather public opinion regularly?

Các tổ chức có thực hiện khảo sát để thu thập ý kiến công chúng thường xuyên không?

03

Thực hiện hành động theo kế hoạch hoặc yêu cầu.

To take action in accordance with a plan or request.

Ví dụ

Researchers carry out surveys to understand public opinion on social issues.

Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

They do not carry out surveys during holidays or weekends.

Họ không tiến hành khảo sát vào ngày lễ hoặc cuối tuần.

Do you think we should carry out surveys on social behavior?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiến hành khảo sát về hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carry out surveys cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry out surveys

Không có idiom phù hợp