Bản dịch của từ Carrying value trong tiếng Việt
Carrying value

Carrying value (Noun)
Giá trị được gán cho một tài sản, phản ánh nguyên giá trừ đi khấu hao.
The value assigned to an asset reflecting its original cost minus depreciation.
The carrying value of the community center is $500,000 after depreciation.
Giá trị ghi sổ của trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la sau khấu hao.
The carrying value does not reflect the current market price.
Giá trị ghi sổ không phản ánh giá thị trường hiện tại.
What is the carrying value of the local park's renovation costs?
Giá trị ghi sổ của chi phí cải tạo công viên địa phương là bao nhiêu?
Giá trị kế toán của một tài sản trái ngược với giá trị thị trường của nó.
The accounting value of an asset as opposed to its market value.
The carrying value of the building is $500,000 according to the records.
Giá trị ghi sổ của tòa nhà là 500.000 đô la theo hồ sơ.
The carrying value does not reflect the current market price of assets.
Giá trị ghi sổ không phản ánh giá thị trường hiện tại của tài sản.
What is the carrying value of the community center in our budget?
Giá trị ghi sổ của trung tâm cộng đồng trong ngân sách của chúng ta là gì?
Giá trị mang theo (carrying value) là khái niệm trong kế toán, chỉ giá trị ghi nhận của tài sản hoặc khoản nợ trên bảng cân đối kế toán, sau khi trừ đi khấu hao và các khoản khấu trừ khác. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này thường thấy nhiều hơn trong các tài liệu kế toán và tài chính, và nó phản ánh tình trạng tài chính hiện tại của một công ty đối với tài sản hoặc nợ phải trả.
Giá trị mang theo ("carrying value") có nguồn gốc từ thuật ngữ kế toán, được ghép bởi từ "carrying" (mang theo) và "value" (giá trị). "Carrying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to carry", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caricare", nghĩa là mang vác. Trong khi đó, "value" bắt nguồn từ tiếng Latinh "valere", nghĩa là có giá trị hoặc sức mạnh. Khái niệm này ám chỉ giá trị của tài sản sau khi đã trừ đi khấu hao và chi phí, phản ánh sự thay đổi trong giá trị của tài sản theo thời gian.
Giá trị mang theo (carrying value) là thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực kế toán và tài chính, cụ thể là trong các bài kiểm tra IELTS về chủ đề kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến báo cáo tài chính hoặc phân tích kinh doanh. Ngoài ra, giá trị mang theo thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về tài sản, khấu hao và định giá, làm nổi bật vai trò của nó trong việc đánh giá tài chính của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

