Bản dịch của từ Carryout trong tiếng Việt
Carryout

Carryout (Noun)
Một bữa ăn do nhà hàng chuẩn bị và mang về nhà để ăn.
A meal prepared by a restaurant and taken home to be eaten.
We ordered a carryout from Olive Garden for dinner last night.
Chúng tôi đã đặt một bữa ăn mang về từ Olive Garden tối qua.
Many people do not prefer carryout due to health concerns.
Nhiều người không thích bữa ăn mang về vì lo ngại sức khỏe.
Did you enjoy the carryout from Panda Express yesterday?
Bạn có thích bữa ăn mang về từ Panda Express hôm qua không?
Carryout (Verb)
The community will carry out the clean-up project next Saturday.
Cộng đồng sẽ thực hiện dự án dọn dẹp vào thứ Bảy tới.
They will not carry out the survey without proper funding.
Họ sẽ không thực hiện khảo sát nếu không có kinh phí thích hợp.
Will the volunteers carry out the recycling program effectively?
Các tình nguyện viên có thực hiện chương trình tái chế hiệu quả không?
"Carryout" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, công việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết liền (carryout), trong khi ở tiếng Anh Anh, để chỉ thức ăn mang đi, thuật ngữ "takeaway" được sử dụng phổ biến hơn. Ngoài ra, "carryout" cũng có thể chỉ việc mang theo trong ngữ cảnh mua sắm thực phẩm, nhưng ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác. Ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "carryout" có gốc từ động từ tiếng Anh "carry" (mang, vác), bắt nguồn từ tiếng Latinh "caricare", nghĩa là "chất lên" hay "mang". Theo thời gian, "carryout" được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao thức ăn từ nhà hàng đến nơi khách hàng yêu cầu, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ ăn uống. Sự kết hợp này phản ánh tính chất di động, chuyển giao của từ gốc, mở rộng đến nghĩa cụ thể trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ hiện đại.
Từ "carry out" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các quy trình hoặc thực hiện kế hoạch. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, thuật ngữ này thường liên quan đến việc thực hiện thí nghiệm, khảo sát hoặc nhiệm vụ nghiên cứu. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "carry out" cũng thường được dùng để chỉ việc thực hiện nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp