Bản dịch của từ Cartel trong tiếng Việt
Cartel

Cartel (Noun)
Một hiệp hội của các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp với mục đích duy trì giá ở mức cao và hạn chế cạnh tranh.
An association of manufacturers or suppliers with the purpose of maintaining prices at a high level and restricting competition.
The cartel raised prices for essential goods in 2022 significantly.
Cartel đã tăng giá hàng hóa thiết yếu đáng kể vào năm 2022.
The cartel did not allow any new competitors to enter the market.
Cartel không cho phép bất kỳ đối thủ mới nào tham gia thị trường.
Did the cartel influence the price of gasoline in 2023?
Cartel có ảnh hưởng đến giá xăng dầu vào năm 2023 không?
Họ từ
Cartel là một thuật ngữ kinh tế chỉ nhóm các công ty hoặc tổ chức hợp tác để kiểm soát sản xuất, giá cả hoặc phân phối hàng hóa trong một ngành cụ thể nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "cartel" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tiêu cực đề cập đến các hoạt động độc quyền, trong khi tiếng Anh Anh cũng có sự tương đồng nhưng thường liên quan đến các hiệp định hợp tác hợp pháp hơn. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều biểu thị ý nghĩa chung liên quan đến sự liên kết trong kinh doanh.
Từ "cartel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carta", nghĩa là "giấy tờ" hoặc "hợp đồng". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một liên minh các công ty hoặc tổ chức nhằm thống nhất hành động trên thị trường, thường xuyên để kiểm soát giá cả và hạn chế cạnh tranh. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự đồng thuận trong kinh tế, vẫn còn rất phù hợp trong ngữ cảnh thương mại hiện đại ngày nay.
Từ "cartel" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến kinh tế hoặc chính trị trong phần Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cartel" thường được sử dụng để chỉ các tổ chức liên kết nhằm thao túng thị trường hoặc điều chỉnh giá cả, như trong ngành công nghiệp dầu mỏ, ma túy hoặc hàng hóa. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo kinh tế, thảo luận về luật cạnh tranh, và các tài liệu nghiên cứu về kinh tế quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp