Bản dịch của từ Cartel trong tiếng Việt

Cartel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartel (Noun)

kɑɹtˈɛl
kɑɹtˈɛl
01

Một hiệp hội của các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp với mục đích duy trì giá ở mức cao và hạn chế cạnh tranh.

An association of manufacturers or suppliers with the purpose of maintaining prices at a high level and restricting competition.

Ví dụ

The cartel raised prices for essential goods in 2022 significantly.

Cartel đã tăng giá hàng hóa thiết yếu đáng kể vào năm 2022.

The cartel did not allow any new competitors to enter the market.

Cartel không cho phép bất kỳ đối thủ mới nào tham gia thị trường.

Did the cartel influence the price of gasoline in 2023?

Cartel có ảnh hưởng đến giá xăng dầu vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartel

Không có idiom phù hợp