Bản dịch của từ Cartoon strip trong tiếng Việt

Cartoon strip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartoon strip (Noun)

kɑɹtˈun stɹˈɪp
kɑɹtˈun stɹˈɪp
01

Một chuỗi các bức vẽ (thường là các nhân vật hoạt hình) kể một câu chuyện hoặc trò đùa, thường là trên báo hoặc tạp chí.

A sequence of drawings often cartoon characters that tell a story or joke typically in newspapers or magazines.

Ví dụ

The cartoon strip in the newspaper made me laugh today.

Băng truyện tranh trong tờ báo hôm nay làm tôi cười.

I don't enjoy reading cartoon strips that are too silly.

Tôi không thích đọc băng truyện tranh quá ngớ ngẩn.

Is the cartoon strip about social issues popular among teenagers?

Băng truyện tranh về các vấn đề xã hội có phổ biến với thanh thiếu niên không?

Cartoon strip (Verb)

kɑɹtˈun stɹˈɪp
kɑɹtˈun stɹˈɪp
01

Vẽ một dải phim hoạt hình.

Draw a cartoon strip.

Ví dụ

Artists draw a cartoon strip about climate change awareness in schools.

Các nghệ sĩ vẽ một truyện tranh về nhận thức về biến đổi khí hậu ở trường.

They do not draw a cartoon strip for political issues in class.

Họ không vẽ một truyện tranh cho các vấn đề chính trị trong lớp.

Do you draw a cartoon strip for social events in your community?

Bạn có vẽ một truyện tranh cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartoon strip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartoon strip

Không có idiom phù hợp