Bản dịch của từ Carved trong tiếng Việt
Carved
Carved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của carve.
Simple past and past participle of carve.
The students carved their names into the wooden bench at school.
Các sinh viên đã khắc tên của họ lên ghế gỗ ở trường.
They did not carve any designs on the community center walls.
Họ đã không khắc bất kỳ thiết kế nào trên tường trung tâm cộng đồng.
Did the artists carve sculptures for the local art festival last year?
Các nghệ sĩ đã khắc tượng cho lễ hội nghệ thuật địa phương năm ngoái không?
Dạng động từ của Carved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carving |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Carved cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp