Bản dịch của từ Carved out trong tiếng Việt

Carved out

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carved out (Verb)

kˈɑɹvd ˈaʊt
kˈɑɹvd ˈaʊt
01

Tạo ra hoặc có được thứ gì đó giúp ích cho bạn bằng cách sử dụng khéo léo những gì hiện có.

To create or obtain something that helps you by skillfully using what exists.

Ví dụ

She carved out a niche for herself in social media marketing.

Cô ấy đã tạo ra một vị trí cho mình trong tiếp thị truyền thông xã hội.

He did not carve out time for social activities last month.

Anh ấy đã không dành thời gian cho các hoạt động xã hội tháng trước.

Did they carve out a plan for community engagement this year?

Họ đã lập kế hoạch cho sự tham gia cộng đồng trong năm nay chưa?

Carved out (Adjective)

kˈɑɹvd ˈaʊt
kˈɑɹvd ˈaʊt
01

Tách biệt và làm cho khác biệt với những thứ khác.

Separated and made distinct from other things.

Ví dụ

The community carved out its identity through local art and culture.

Cộng đồng đã tạo ra bản sắc thông qua nghệ thuật và văn hóa địa phương.

They did not carve out a space for new voices in discussions.

Họ đã không tạo ra không gian cho những tiếng nói mới trong các cuộc thảo luận.

Did the organization carve out a niche for youth involvement?

Tổ chức có tạo ra một vị trí cho sự tham gia của thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carved out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] However, with proper time management and prioritization, it is possible for both adults and children to moments for leisure activities [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Carved out

Không có idiom phù hợp