Bản dịch của từ Carved out trong tiếng Việt
Carved out

Carved out (Verb)
Tạo ra hoặc có được thứ gì đó giúp ích cho bạn bằng cách sử dụng khéo léo những gì hiện có.
To create or obtain something that helps you by skillfully using what exists.
She carved out a niche for herself in social media marketing.
Cô ấy đã tạo ra một vị trí cho mình trong tiếp thị truyền thông xã hội.
He did not carve out time for social activities last month.
Anh ấy đã không dành thời gian cho các hoạt động xã hội tháng trước.
Did they carve out a plan for community engagement this year?
Họ đã lập kế hoạch cho sự tham gia cộng đồng trong năm nay chưa?
Carved out (Adjective)
The community carved out its identity through local art and culture.
Cộng đồng đã tạo ra bản sắc thông qua nghệ thuật và văn hóa địa phương.
They did not carve out a space for new voices in discussions.
Họ đã không tạo ra không gian cho những tiếng nói mới trong các cuộc thảo luận.
Did the organization carve out a niche for youth involvement?
Tổ chức có tạo ra một vị trí cho sự tham gia của thanh niên không?
Cụm từ "carved out" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra, hình thành hoặc thiết lập điều gì đó thông qua việc loại bỏ hoặc tách biệt một phần từ một khối lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn bản và hội thoại. Phiên bản Anh có thể nhấn mạnh tính chất vật lý của việc tác động lên vật liệu, trong khi phiên bản Mỹ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như "carved out a niche" (định hình một vị trí riêng).
Cụm từ "carved out" xuất phát từ động từ "to carve", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceorfan", đồng nghĩa với việc "cắt", "khắc". Từ này có nguồn gốc gốc Latinh "carvare", mang ý nghĩa là xử lý vật liệu để tạo ra hình dạng cụ thể. Qua thời gian, "carving" không chỉ diễn tả hành động cắt lọc mà còn mở rộng để chỉ việc làm ra, hình thành một không gian hay ý tưởng. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết hợp giữa hành động vật lý và ý nghĩa trừu tượng hơn trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "carved out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi mô tả quá trình hình thành hoặc biến đổi của các đối tượng. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cái gì đó từ một chất liệu cụ thể, như đá hoặc gỗ. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả việc phân định không gian hoặc thời gian trong cuộc sống cá nhân, như trong việc "carving out time" để học tập hay làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
