Bản dịch của từ Casaba trong tiếng Việt
Casaba
Noun [U/C]
Casaba (Noun)
kəsˈɑbə
kəsˈɑbə
Ví dụ
The farmers brought casabas to the social gathering for everyone.
Những người nông dân mang những trái dưa casaba đến buổi tụ họp xã hội cho mọi người.
The chef prepared a refreshing salad with diced casaba melon.
Đầu bếp chuẩn bị một phần salad sảng khoái với dưa casaba băm nhỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Casaba
Không có idiom phù hợp