Bản dịch của từ Casaba trong tiếng Việt
Casaba

Casaba (Noun)
The farmers brought casabas to the social gathering for everyone.
Những người nông dân mang những trái dưa casaba đến buổi tụ họp xã hội cho mọi người.
The chef prepared a refreshing salad with diced casaba melon.
Đầu bếp chuẩn bị một phần salad sảng khoái với dưa casaba băm nhỏ.
The casaba's sweet flesh was a hit at the charity event.
Phần thịt ngọt của dưa casaba đã thu hút tại sự kiện từ thiện.
Họ từ
Casaba là một loại dưa có nguồn gốc từ Trung Đông, thường được biết đến với hương vị ngọt nhẹ và cấu trúc giòn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "casaba" có thể được sử dụng trong các món ăn đa dạng hơn, trong khi ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và thường được dùng trong bối cảnh ca ngợi sự phong phú của trái cây nhiệt đới.
Từ "casaba" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được dẫn xuất từ từ tiếng Ả Rập "qasabah", chỉ một loại dưa ngọt, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Từ này đã được du nhập vào các ngôn ngữ châu Âu và hiện nay chỉ những loại dưa có vỏ mỏng, chất lượng cao. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh ảnh hưởng văn hóa cũng như sự đa dạng trong nông sản của các khu vực khác nhau.
Từ "casaba" tương đối ít phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật chính thống. Trong các ngữ cảnh khác, "casaba" chủ yếu được sử dụng trong ngành nông nghiệp và thực phẩm, liên quan đến loại dưa không hạt có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới, thường được tiêu thụ tươi hoặc dùng trong chế biến món ăn. Từ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp