Bản dịch của từ Casaba trong tiếng Việt

Casaba

Noun [U/C]

Casaba (Noun)

kəsˈɑbə
kəsˈɑbə
01

Một loại dưa mùa đông có vỏ màu vàng nhăn nheo và thịt ngọt.

A winter melon of a variety with a wrinkled yellow rind and sweet flesh.

Ví dụ

The farmers brought casabas to the social gathering for everyone.

Những người nông dân mang những trái dưa casaba đến buổi tụ họp xã hội cho mọi người.

The chef prepared a refreshing salad with diced casaba melon.

Đầu bếp chuẩn bị một phần salad sảng khoái với dưa casaba băm nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casaba

Không có idiom phù hợp