Bản dịch của từ Case-sensitive trong tiếng Việt

Case-sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Case-sensitive (Adjective)

kəsˈɛsənsɨvt
kəsˈɛsənsɨvt
01

Yêu cầu phải khớp chính xác các chữ cái và cách viết hoa.

Requiring exact matching of letters and capitalization.

Ví dụ

The password must be case-sensitive to ensure better security.

Mật khẩu phải phân biệt chữ hoa chữ thường để đảm bảo an toàn.

Usernames are not case-sensitive in most social media platforms.

Tên người dùng không phân biệt chữ hoa chữ thường trên hầu hết các nền tảng mạng xã hội.

Is the email address case-sensitive for the registration process?

Địa chỉ email có phân biệt chữ hoa chữ thường trong quy trình đăng ký không?

02

Không cho phép thay đổi chữ hoa và chữ thường.

Not allowing for variations in uppercase and lowercase letters.

Ví dụ

The online form is case-sensitive for usernames and passwords.

Mẫu trực tuyến phân biệt chữ hoa và chữ thường cho tên người dùng và mật khẩu.

Social media platforms are not case-sensitive for hashtags.

Các nền tảng mạng xã hội không phân biệt chữ hoa và chữ thường cho hashtag.

Is the login system case-sensitive for user identification?

Hệ thống đăng nhập có phân biệt chữ hoa và chữ thường cho danh tính người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/case-sensitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Case-sensitive

Không có idiom phù hợp