Bản dịch của từ Case-sensitive trong tiếng Việt
Case-sensitive

Case-sensitive (Adjective)
Yêu cầu phải khớp chính xác các chữ cái và cách viết hoa.
Requiring exact matching of letters and capitalization.
The password must be case-sensitive to ensure better security.
Mật khẩu phải phân biệt chữ hoa chữ thường để đảm bảo an toàn.
Usernames are not case-sensitive in most social media platforms.
Tên người dùng không phân biệt chữ hoa chữ thường trên hầu hết các nền tảng mạng xã hội.
Is the email address case-sensitive for the registration process?
Địa chỉ email có phân biệt chữ hoa chữ thường trong quy trình đăng ký không?
The online form is case-sensitive for usernames and passwords.
Mẫu trực tuyến phân biệt chữ hoa và chữ thường cho tên người dùng và mật khẩu.
Social media platforms are not case-sensitive for hashtags.
Các nền tảng mạng xã hội không phân biệt chữ hoa và chữ thường cho hashtag.
Is the login system case-sensitive for user identification?
Hệ thống đăng nhập có phân biệt chữ hoa và chữ thường cho danh tính người dùng không?
Từ "case-sensitive" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc phân biệt chữ hoa và chữ thường trong các chuỗi ký tự. Điều này có nghĩa là, trong môi trường case-sensitive, "abc" và "ABC" được coi là hai giá trị khác nhau. Định nghĩa này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu của từng vùng. Trên thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu.