Bản dịch của từ Cashier trong tiếng Việt
Cashier

Cashier (Noun)
The cashier at the supermarket is always friendly to customers.
Người thu ngân tại siêu thị luôn thân thiện với khách hàng.
The cashier counted the money carefully before closing the store.
Người thu ngân đếm tiền cẩn thận trước khi đóng cửa hàng.
The cashier handed the receipt to the customer after the purchase.
Người thu ngân đưa biên lai cho khách hàng sau khi mua hàng.
Dạng danh từ của Cashier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cashier | Cashiers |
Cashier (Verb)
Sa thải (ai đó) khỏi lực lượng vũ trang một cách ô nhục vì một tội nhẹ nghiêm trọng.
Dismiss someone from the armed forces in disgrace because of a serious misdemeanour.
The military cashiered the soldier for theft.
Quân đội đã sa thải binh sĩ vì ăn cắp.
The general cashiered the officer for insubordination.
Tướng đã sa thải sĩ quan vì không vâng lời.
The navy cashiered the sailor for desertion.
Hải quân đã sa thải thủy thủ vì bỏ trốn.
Dạng động từ của Cashier (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cashier |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cashiered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cashiered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cashiers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cashiering |
Họ từ
Từ "cashier" chỉ người làm việc tại quầy thu ngân, có trách nhiệm trong việc nhận tiền và trả lại tiền thừa cho khách hàng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Hình thức phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có một sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai vùng. "Cashier" cũng có thể ám chỉ vai trò trong các hệ thống tài chính, như là một người quản lý quỹ.
Từ "cashier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "casiers", xuất phát từ "caisse" nghĩa là "hòm tiền", và từ gốc Latin "capitia". Ban đầu, từ này chỉ người quản lý tiền bạc trong các giao dịch tài chính. Với sự phát triển của thương mại, nghĩa của từ mở rộng ra bao gồm cả vai trò nhân viên thu ngân tại cửa hàng hoặc siêu thị. Hiện nay, "cashier" không chỉ chỉ vị trí công việc mà còn gắn liền với một phần quan trọng trong trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
Từ "cashier" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến giao dịch và thương mại thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thí sinh thảo luận về công việc, dịch vụ khách hàng hoặc trải nghiệm mua sắm. Ngoài các kỳ thi ngôn ngữ, "cashier" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, cửa hàng bán lẻ, và dịch vụ ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
