Bản dịch của từ Cashier trong tiếng Việt

Cashier

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashier (Noun)

kæʃˈiɹ
kæʃˈɪɹ
01

Người xử lý các khoản thanh toán và biên lai trong cửa hàng, ngân hàng hoặc doanh nghiệp.

A person handling payments and receipts in a shop bank or business.

Ví dụ

The cashier at the supermarket is always friendly to customers.

Người thu ngân tại siêu thị luôn thân thiện với khách hàng.

The cashier counted the money carefully before closing the store.

Người thu ngân đếm tiền cẩn thận trước khi đóng cửa hàng.

The cashier handed the receipt to the customer after the purchase.

Người thu ngân đưa biên lai cho khách hàng sau khi mua hàng.

Dạng danh từ của Cashier (Noun)

SingularPlural

Cashier

Cashiers

Cashier (Verb)

kæʃˈiɹ
kæʃˈɪɹ
01

Sa thải (ai đó) khỏi lực lượng vũ trang một cách ô nhục vì một tội nhẹ nghiêm trọng.

Dismiss someone from the armed forces in disgrace because of a serious misdemeanour.

Ví dụ

The military cashiered the soldier for theft.

Quân đội đã sa thải binh sĩ vì ăn cắp.

The general cashiered the officer for insubordination.

Tướng đã sa thải sĩ quan vì không vâng lời.

The navy cashiered the sailor for desertion.

Hải quân đã sa thải thủy thủ vì bỏ trốn.

Dạng động từ của Cashier (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cashier

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cashiered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cashiered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cashiers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cashiering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My shopping had been so enjoyable until I was at the checkout where a female just drove me crazy [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Cashier

Không có idiom phù hợp