Bản dịch của từ Cassone trong tiếng Việt

Cassone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cassone (Noun)

kɑˈsoʊ.ni
kɑˈsoʊ.ni
01

(ở ý) một cái rương lớn, đặc biệt là rương dùng để đựng quần áo cô dâu.

In italy a large chest especially one used to hold a brides trousseau.

Ví dụ

The cassone held Maria's beautiful wedding dress and accessories.

Cassone chứa chiếc váy cưới đẹp và phụ kiện của Maria.

Many families do not use a cassone for modern weddings anymore.

Nhiều gia đình không còn sử dụng cassone cho đám cưới hiện đại nữa.

Is the cassone still popular in Italian wedding traditions?

Cassone vẫn phổ biến trong các truyền thống đám cưới Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cassone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassone

Không có idiom phù hợp