Bản dịch của từ Cast ashore trong tiếng Việt
Cast ashore

Cast ashore (Verb)
The fishermen cast ashore their boat after a successful catch.
Ngư dân đưa thuyền của họ đến bờ sau một lần câu cá thành công.
During the storm, the sailors had to cast ashore for safety.
Trong cơn bão, thủy thủ phải đưa thuyền đến bờ để an toàn.
The rescue team arrived to cast ashore the stranded passengers.
Đội cứu hộ đã đến để đưa hành khách mắc kẹt đến bờ.
Cast ashore (Adverb)
The shipwreck survivors were cast ashore by the strong currents.
Những người sống sót sau vụ đắm tàu đã bị đưa lên bờ bởi dòng chảy mạnh.
The fishermen were cast ashore after their boat capsized in a storm.
Những ngư dân đã bị đưa lên bờ sau khi thuyền của họ bị lật trong cơn bão.
The rescue team quickly cast ashore to assist the stranded tourists.
Đội cứu hộ đã nhanh chóng bị đưa lên bờ để hỗ trợ du khách bị mắc kẹt.
Cụm từ "cast ashore" có nghĩa là bị vứt bỏ hoặc được mang đến bờ biển, thường dùng để mô tả sự hiện diện của một vật thể (như xác tàu chìm, rác thải) trên bờ. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Cast ashore" thường gặp trong ngữ cảnh hải dương học hoặc môi trường.
Cụm từ "cast ashore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "castus" có nghĩa là "ném" và "ora" có nghĩa là "bờ". Cụm từ này ban đầu chỉ hành động ném hoặc đưa cái gì đó vào bờ biển. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ việc trôi dạt hoặc bị rơi lên bờ, thường đề cập đến các vật thể hoặc sinh vật bị sóng biển đưa vào khu vực đất liền. Hiện tại, "cast ashore" thường được sử dụng để mô tả sự kiện liên quan đến biển, ngụ ý sự không kiểm soát và sự chuyển động của các đối tượng.
Cụm từ "cast ashore" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói, nơi mà từ vựng chủ yếu liên quan đến chủ đề học thuật và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả thiên nhiên, khi nói về những vật thể hoặc sinh vật bị đẩy lên bờ do sóng hoặc dòng chảy. Trong các tình huống như vậy, nó diễn tả ý nghĩa về sự đưa đến hoặc trình diện một cách bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp