Bản dịch của từ Cast ashore trong tiếng Việt

Cast ashore

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast ashore (Verb)

kˈæst əʃˈɔɹ
kˈæst əʃˈɔɹ
01

Đưa thuyền vào đất liền và làm cho nó nhanh chóng.

To bring a boat to land and make it fast.

Ví dụ

The fishermen cast ashore their boat after a successful catch.

Ngư dân đưa thuyền của họ đến bờ sau một lần câu cá thành công.

During the storm, the sailors had to cast ashore for safety.

Trong cơn bão, thủy thủ phải đưa thuyền đến bờ để an toàn.

The rescue team arrived to cast ashore the stranded passengers.

Đội cứu hộ đã đến để đưa hành khách mắc kẹt đến bờ.

Cast ashore (Adverb)

kˈæst əʃˈɔɹ
kˈæst əʃˈɔɹ
01

Về phía hoặc lên đất liền từ mặt nước.

Toward or onto land from the water.

Ví dụ

The shipwreck survivors were cast ashore by the strong currents.

Những người sống sót sau vụ đắm tàu đã bị đưa lên bờ bởi dòng chảy mạnh.

The fishermen were cast ashore after their boat capsized in a storm.

Những ngư dân đã bị đưa lên bờ sau khi thuyền của họ bị lật trong cơn bão.

The rescue team quickly cast ashore to assist the stranded tourists.

Đội cứu hộ đã nhanh chóng bị đưa lên bờ để hỗ trợ du khách bị mắc kẹt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cast ashore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast ashore

Không có idiom phù hợp