Bản dịch của từ Caste system trong tiếng Việt

Caste system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caste system (Noun)

kˈæst sˈɪstəm
kˈæst sˈɪstəm
01

Một hệ thống phân tầng xã hội dựa trên các nhóm di truyền.

A social stratification system based on hereditary groups.

Ví dụ

India's caste system has affected millions of people's lives for generations.

Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người.

The caste system does not promote equality among different social groups.

Hệ thống đẳng cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.

Does the caste system still exist in modern Indian society today?

Hệ thống đẳng cấp vẫn tồn tại trong xã hội Ấn Độ hiện đại không?

02

Một cấu trúc phân cấp trong đó mọi người được chia thành các tầng lớp xã hội khác nhau.

A hierarchical structure in which people are divided into different social classes.

Ví dụ

The caste system affects job opportunities in India significantly.

Hệ thống đẳng cấp ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm ở Ấn Độ.

The caste system does not promote equality among citizens in society.

Hệ thống đẳng cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa công dân trong xã hội.

Does the caste system still exist in modern Indian society?

Hệ thống đẳng cấp vẫn tồn tại trong xã hội Ấn Độ hiện đại không?

03

Một hệ thống gán cho cá nhân các vai trò và nhiệm vụ cụ thể dựa trên tình trạng sinh ra của họ.

A system that assigns individuals to specific roles and duties based on their birth status.

Ví dụ

India's caste system has historically limited social mobility for many people.

Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã hạn chế sự di chuyển xã hội của nhiều người.

The caste system does not allow equal opportunities for all individuals.

Hệ thống đẳng cấp không cho phép cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

Does the caste system still affect social interactions in modern India?

Hệ thống đẳng cấp có còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở Ấn Độ hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caste system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caste system

Không có idiom phù hợp