Bản dịch của từ Caste system trong tiếng Việt
Caste system

Caste system (Noun)
Một hệ thống phân tầng xã hội dựa trên các nhóm di truyền.
A social stratification system based on hereditary groups.
India's caste system has affected millions of people's lives for generations.
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người.
The caste system does not promote equality among different social groups.
Hệ thống đẳng cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.
Does the caste system still exist in modern Indian society today?
Hệ thống đẳng cấp vẫn tồn tại trong xã hội Ấn Độ hiện đại không?
Một cấu trúc phân cấp trong đó mọi người được chia thành các tầng lớp xã hội khác nhau.
A hierarchical structure in which people are divided into different social classes.
The caste system affects job opportunities in India significantly.
Hệ thống đẳng cấp ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm ở Ấn Độ.
The caste system does not promote equality among citizens in society.
Hệ thống đẳng cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa công dân trong xã hội.
Does the caste system still exist in modern Indian society?
Hệ thống đẳng cấp vẫn tồn tại trong xã hội Ấn Độ hiện đại không?
India's caste system has historically limited social mobility for many people.
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã hạn chế sự di chuyển xã hội của nhiều người.
The caste system does not allow equal opportunities for all individuals.
Hệ thống đẳng cấp không cho phép cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Does the caste system still affect social interactions in modern India?
Hệ thống đẳng cấp có còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở Ấn Độ hiện đại không?