Bản dịch của từ Casualness trong tiếng Việt

Casualness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casualness(Noun)

kˈæʒuːəlnəs
ˈkæʒuəɫnəs
01

Tính chất thư giãn và không lo lắng

The quality of being relaxed and unconcerned

Ví dụ
02

Tình trạng không chính thức hoặc nông cạn

The state of being informal or superficial

Ví dụ
03

Một phong cách hoặc cách ứng xử thoải mái, dễ chịu.

An easygoing manner or style

Ví dụ