Bản dịch của từ Casualness trong tiếng Việt
Casualness
Casualness (Noun)
Chất lượng của sự giản dị
The quality of being casual
Her casualness made everyone feel comfortable at the party.
Sự thoải mái của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
Casualness in attire is common at informal gatherings.
Sự thoải mái trong trang phục thường xuyên xuất hiện ở các buổi tụ tập không chính thức.
Casualness (Adjective)
Her casualness in conversation put everyone at ease.
Sự tự nhiên trong cuộc trò chuyện của cô ấy làm cho mọi người thoải mái.
The party had a casualness that made it enjoyable for all.
Bữa tiệc có sự tự nhiên khiến mọi người đều thích thú.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp