Bản dịch của từ Casualness trong tiếng Việt

Casualness

Noun [U/C]Adjective

Casualness (Noun)

kˈæʒəwl̩nɛs
kˈæʒwl̩nɛs
01

Chất lượng của sự giản dị

The quality of being casual

Ví dụ

Her casualness made everyone feel comfortable at the party.

Sự thoải mái của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.

Casualness in attire is common at informal gatherings.

Sự thoải mái trong trang phục thường xuyên xuất hiện ở các buổi tụ tập không chính thức.

Casualness (Adjective)

kˈæʒəwl̩nɛs
kˈæʒwl̩nɛs
01

Xảy ra tình cờ; không có kế hoạch; không chính thức

Happening by chance; not planned; informal

Ví dụ

Her casualness in conversation put everyone at ease.

Sự tự nhiên trong cuộc trò chuyện của cô ấy làm cho mọi người thoải mái.

The party had a casualness that made it enjoyable for all.

Bữa tiệc có sự tự nhiên khiến mọi người đều thích thú.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casualness

Không có idiom phù hợp