Bản dịch của từ Casualness trong tiếng Việt
Casualness

Casualness (Noun)
Chất lượng của sự giản dị.
The quality of being casual.
Her casualness made everyone feel comfortable at the party.
Sự thoải mái của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
Casualness in attire is common at informal gatherings.
Sự thoải mái trong trang phục thường xuyên xuất hiện ở các buổi tụ tập không chính thức.
The casualness of their conversation showed their close friendship.
Sự thoải mái trong cuộc trò chuyện của họ cho thấy mối quan hệ bạn bè thân thiết của họ.
Casualness (Adjective)
Her casualness in conversation put everyone at ease.
Sự tự nhiên trong cuộc trò chuyện của cô ấy làm cho mọi người thoải mái.
The party had a casualness that made it enjoyable for all.
Bữa tiệc có sự tự nhiên khiến mọi người đều thích thú.
Wearing jeans to the event added a touch of casualness.
Việc mặc quần jean đến sự kiện tạo thêm một chút tự nhiên.
Họ từ
Từ "casualness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự thân mật, không chính thức hoặc bình thường. Nó có thể chỉ tình huống, phong cách giao tiếp hoặc thái độ không trang trọng trong các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh British và American, từ này được viết giống nhau và có ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "casualness" có thể gặp nhiều hơn trong văn phong không chính thức của người Mỹ.
Từ "casualness" bắt nguồn từ tiếng Latin "casualis", có nghĩa là "tình cờ" hoặc "ngẫu nhiên", kết hợp với hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên về những năm đầu thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ tính cách hoặc hành vi thoải mái, không trang trọng. Ngày nay, "casualness" được áp dụng để mô tả tính cách hoặc bầu không khí không chính thức, phản ánh sự tự nhiên và thoải mái trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "casualness" thể hiện sự không trang trọng, điển hình trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc phỏng vấn không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về phong cách sống hoặc cách giao tiếp hàng ngày. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng trong bối cảnh ngôn ngữ học và văn hóa, từ này thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về tính cách hoặc thái độ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

