Bản dịch của từ Cat's cradle trong tiếng Việt

Cat's cradle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat's cradle (Noun)

kˈæktɹˌæsd
kˈæktɹˌæsd
01

Trò chơi của trẻ em chơi với một vòng dây quấn quanh các ngón tay để tạo thành một hình mẫu và các nhóm hình mẫu.

A childs game played with a loop of string wound around the fingers to make a pattern and groups of patterns.

Ví dụ

Children played cat's cradle during recess at Lincoln Elementary School.

Trẻ em chơi trò cat's cradle trong giờ ra chơi tại trường Lincoln.

My friends did not enjoy playing cat's cradle last weekend.

Bạn bè tôi không thích chơi trò cat's cradle cuối tuần trước.

Did you learn cat's cradle in your childhood games?

Bạn có học trò cat's cradle trong các trò chơi thời thơ ấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat's cradle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat's cradle

Không có idiom phù hợp